Bảng giá xe ô tô Mazda cập nhật thị trường năm 2018
Bảng giá xe ô tô Mazda trên thị trường cập nhật năm 2018 | ||
Hình ảnh | Dòng xe | Giá |
Giá xe ô tô Mazda 2 | ||
| Mazda 2 All new – 2018 | 629 triệu |
Mazda 2 1.5L – 2018 | 689 triệu | |
Mazda 2 1.5AT Full – 2018 | 689 triệu | |
Mazda 2 S – 2018 | 577 triệu | |
Mazda 2 Hatchback – 2018 | 689 triệu | |
Mazda 2 1.5 AT-HB – 2018 | 689 triệu | |
Giá xe ô tô Mazda 3 | ||
| Mazda 3 2.0AT – 2018 | 862 triệu |
Mazda 3 1.5 Sedan – 2018 | 749 triệu | |
Mazda 3 1.5L – 2018 | 729 triệu | |
Mazda 3 All-New Hatcback – 2018 | 749 triệu | |
Mazda 3 All New Skyactiv – 2018 | 729 triệu | |
Mazda 3 2.0 SD all new – 2018 | 862 triệu | |
Mazda 3 1.6 AT – 2017 | 694 triệu | |
Giá xe ô tô Mazda 5 | ||
| Mazda 5 2WD – 2018 | 1,084 tỉ |
Mazda 5 2.0 AT – 2017 | 1,084 tỉ | |
Giá xe ô tô Mazda 6 | ||
| Mazda 6 2.0L – 2018 | 998 triệu |
Mazda 6 2.5 – 2018 | 1,159 tỉ | |
Mazda 6 2.0 G AT – 2018 | 983 triệu | |
Mazda 6 2.0 AT – 2017 | 998 triệu | |
Giá xe ô tô Mazda BT 50 | ||
| Mazda BT 50 – 2018 | 654 triệu |
Mazda BT 50 AT 3.2L – 2018 | 790 triệu | |
Mazda BT 50 2.2 4x4AT – 2018 | 684 triệu | |
Mazda BT 50 4x2AT – 2018 | 654 triệu | |
Mazda BT 50 3.2L 4×4 AT – 2018 | 810 triệu | |
Mazda BT 50 2.2MT 4WD – 2018 | 673 triệu | |
Mazda BT 50 3.2 4x4AT – 2018 | 810 triệu | |
Giá xe ô tô Mazda CX 5 | ||
| Mazda CX 5 AWD – 2018 | 1,134 tỉ |
Mazda CX 5 2WD – 2018 | 1,084 tỉ | |
Mazda CX 5 2.0 AT 2WD – 2018 | 1,084 tỉ | |
Mazda CX 5 AWD – 2017 | 1,041 tỉ | |
Giá xe ô tô Mazda CX 9 | ||
| Mazda CX 9 – 2018 | 1,86 tỉ |
Mazda CX 9 3.7 – 2018 | 1,86 tỉ | |
Mazda CX 9 AWD – 2018 | 1,86 tỉ | |
Mazda CX 9 3.7L – 2017 | 1,86 tỉ | |
Giá xe ô tô Mazda MX 5 | ||
| Mazda MX 5 – 2017 | 1,695 tỉ |
Lưu ý: Giá trên đây chưa bao gồm thuế trước bạ và các phí, lệ phí khác