Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
An Dương Vương | Phường An Lạc | 102 triệu/m2 (11.23%) |
Bùi Tư Toàn | Phường An Lạc | 68 triệu/m2 (-8.78%) |
Đường Sinco | Phường An Lạc | 143 triệu/m2 (5.34%) |
Đường số 1 | Phường An Lạc | 91,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 10 | Phường An Lạc | 90,1 triệu/m2 (3.59%) |
Đường số 2 | Phường An Lạc | 95,5 triệu/m2 (6.44%) |
Đường số 3 | Phường An Lạc | 104 triệu/m2 (0%) |
Đường số 4 | Phường An Lạc | 92 triệu/m2 (12.84%) |
Đường số 6 | Phường An Lạc | 97,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 7 | Phường An Lạc | 126 triệu/m2 (0%) |
Hồ Học Lãm | Phường An Lạc | 40,9 triệu/m2 (1.2%) |
Kinh Dương Vương | Phường An Lạc | 88,3 triệu/m2 (-7.65%) |
Lê Cơ | Phường An Lạc | 63,6 triệu/m2 (-19.37%) |
Lê Công Phép | Phường An Lạc | 99,4 triệu/m2 (2.21%) |
Lê Đình Dương | Phường An Lạc | 63,6 triệu/m2 (0%) |
Lê Tấn Bê | Phường An Lạc | 29,8 triệu/m2 (6.62%) |
Nguyễn Hới | Phường An Lạc | 113 triệu/m2 (0.22%) |
Nguyễn Quý Yêm | Phường An Lạc | 86,8 triệu/m2 (-8.37%) |
Quốc Lộ 1A | Phường An Lạc | 71,8 triệu/m2 (20.03%) |
Tên Lửa | Phường An Lạc | 51,7 triệu/m2 (-40.19%) |
Võ Văn Kiệt | Phường An Lạc | 80,3 triệu/m2 (64.96%) |
An Dương Vương | Phường An Lạc A | 44,7 triệu/m2 (0%) |
Bùi Hữu Diên | Phường An Lạc A | 99,1 triệu/m2 (11.95%) |
Đoàn Phú Tứ | Phường An Lạc A | 88,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường An Lạc A | 99,7 triệu/m2 (-4.72%) |
Đường số 10 | Phường An Lạc A | 133 triệu/m2 (1.93%) |
Đường số 12 | Phường An Lạc A | 125 triệu/m2 (17.31%) |
Đường số 1D | Phường An Lạc A | 122 triệu/m2 (-2.34%) |
Đường số 4 | Phường An Lạc A | 167 triệu/m2 (-9.84%) |
Đường số 6 | Phường An Lạc A | 116 triệu/m2 (-2.37%) |
Đường số 7 | Phường An Lạc A | 96 triệu/m2 (-4.11%) |
Hoàng Văn Hợp | Phường An Lạc A | 99,5 triệu/m2 (0%) |
Khiếu Năng Tỉnh | Phường An Lạc A | 128 triệu/m2 (-6.14%) |
Kinh Dương Vương | Phường An Lạc A | 81,8 triệu/m2 (-7.64%) |
Nguyễn Thức Đường | Phường An Lạc A | 124 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thức Tự | Phường An Lạc A | 116 triệu/m2 (4.06%) |
Nguyễn Trọng Trí | Phường An Lạc A | 106 triệu/m2 (3.14%) |
Phạm Bành | Phường An Lạc A | 90,9 triệu/m2 (0%) |
Phùng Tá Chu | Phường An Lạc A | 129 triệu/m2 (0%) |
Tên Lửa | Phường An Lạc A | 91,7 triệu/m2 (-2.68%) |
Tỉnh Lộ 10 | Phường An Lạc A | 97 triệu/m2 (0.59%) |
Bình Long | Phường Bình Hưng Hòa | 84,8 triệu/m2 (19.21%) |
Đường 26 Tháng 3 | Phường Bình Hưng Hòa | 76,9 triệu/m2 (3.34%) |
Đường M1 | Phường Bình Hưng Hòa | 137 triệu/m2 (34.03%) |
Đường số 10 | Phường Bình Hưng Hòa | 57,1 triệu/m2 (-1.55%) |
Đường số 11 | Phường Bình Hưng Hòa | 89 triệu/m2 (-1.17%) |
Đường số 11 | Phường Bình Hưng Hòa | 97,2 triệu/m2 (11.6%) |
Đường số 12 | Phường Bình Hưng Hòa | 86,6 triệu/m2 (-8.02%) |
Đường số 13 | Phường Bình Hưng Hòa | 101 triệu/m2 (-8.03%) |
Đường số 15 | Phường Bình Hưng Hòa | 65,3 triệu/m2 (6.25%) |
Đường số 16 | Phường Bình Hưng Hòa | 83,2 triệu/m2 (1.37%) |
Đường số 18 | Phường Bình Hưng Hòa | 96,9 triệu/m2 (-2.35%) |
Đường số 2 | Phường Bình Hưng Hòa | 70,9 triệu/m2 (-3.8%) |
Đường số 3 | Phường Bình Hưng Hòa | 67 triệu/m2 (-8.8%) |
Đường số 5 | Phường Bình Hưng Hòa | 88,1 triệu/m2 (-1.78%) |
Đường số 7 | Phường Bình Hưng Hòa | 91,4 triệu/m2 (-3.71%) |
Đường số 8 | Phường Bình Hưng Hòa | 87 triệu/m2 (2.09%) |
Đường số 9 | Phường Bình Hưng Hòa | 72,9 triệu/m2 (0.99%) |
Lê Cơ | Phường Bình Hưng Hòa | 22,4 triệu/m2 (0%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Bình Hưng Hòa | 75,8 triệu/m2 (1.96%) |
Phạm Đăng Giảng | Phường Bình Hưng Hòa | 68 triệu/m2 (-4.85%) |
Phan Đăng Giảng | Phường Bình Hưng Hòa | 58,9 triệu/m2 (-1.97%) |
Tân Kỳ Tân Quý | Phường Bình Hưng Hòa | 77,6 triệu/m2 (2%) |
Ấp Chiến Lược | Phường Bình Hưng Hòa A | 101 triệu/m2 (-4.77%) |
Bình Long | Phường Bình Hưng Hòa A | 68,9 triệu/m2 (-36.94%) |
Đường 18E | Phường Bình Hưng Hòa A | 83,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường Bình Hưng Hòa A | 80,7 triệu/m2 (4.65%) |
Đường số 1 | Phường Bình Hưng Hòa A | 104 triệu/m2 (24.78%) |
Đường số 12 | Phường Bình Hưng Hòa A | 88 triệu/m2 (1.59%) |
Đường số 13 | Phường Bình Hưng Hòa A | 69,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 14 | Phường Bình Hưng Hòa A | 85 triệu/m2 (3.17%) |
Đường số 14 | Phường Bình Hưng Hòa A | 70,5 triệu/m2 (-9.38%) |
Đường số 14A | Phường Bình Hưng Hòa A | 95,7 triệu/m2 (0.97%) |
Đường số 16 | Phường Bình Hưng Hòa A | 66,1 triệu/m2 (3.63%) |
Đường số 16A | Phường Bình Hưng Hòa A | 79,1 triệu/m2 (6.1%) |
Đường số 18 | Phường Bình Hưng Hòa A | 96,9 triệu/m2 (10.9%) |
Đường số 18A | Phường Bình Hưng Hòa A | 78,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 18B | Phường Bình Hưng Hòa A | 93,2 triệu/m2 (3.21%) |
Đường số 19 | Phường Bình Hưng Hòa A | 46,4 triệu/m2 (-15.2%) |
Đường số 1A | Phường Bình Hưng Hòa A | 108 triệu/m2 (0%) |
Đường số 2 | Phường Bình Hưng Hòa A | 87,9 triệu/m2 (-14.25%) |
Đường số 20 | Phường Bình Hưng Hòa A | 65,4 triệu/m2 (11.17%) |
Đường số 22 | Phường Bình Hưng Hòa A | 102 triệu/m2 (0%) |
Đường số 24 | Phường Bình Hưng Hòa A | 87,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường Bình Hưng Hòa A | 87,5 triệu/m2 (-17.35%) |
Đường số 3B | Phường Bình Hưng Hòa A | 87,4 triệu/m2 (1.49%) |
Đường số 4 | Phường Bình Hưng Hòa A | 90,8 triệu/m2 (2.4%) |
Đường số 5 | Phường Bình Hưng Hòa A | 83,4 triệu/m2 (7.14%) |
Đường số 5A | Phường Bình Hưng Hòa A | 91,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 5C | Phường Bình Hưng Hòa A | 83,4 triệu/m2 (-2.07%) |
Đường số 5F | Phường Bình Hưng Hòa A | 91,4 triệu/m2 (-4.36%) |
Đường số 6 | Phường Bình Hưng Hòa A | 89,9 triệu/m2 (1.63%) |
Đường số 8 | Phường Bình Hưng Hòa A | 78 triệu/m2 (4.44%) |
Đường số 8B | Phường Bình Hưng Hòa A | 83,6 triệu/m2 (-5.33%) |
Gò Xoài | Phường Bình Hưng Hòa A | 84,3 triệu/m2 (5.08%) |
Kênh Nước Đen | Phường Bình Hưng Hòa A | 77 triệu/m2 (-6.25%) |
Lê Văn Quới | Phường Bình Hưng Hòa A | 94 triệu/m2 (0.93%) |
Liên Khu 8-9 | Phường Bình Hưng Hòa A | 78,8 triệu/m2 (-2.52%) |
Lô Tư | Phường Bình Hưng Hòa A | 83,6 triệu/m2 (7.58%) |
Mã Lò | Phường Bình Hưng Hòa A | 76,5 triệu/m2 (5.92%) |
Miếu Bình Đông | Phường Bình Hưng Hòa A | 111 triệu/m2 (27.11%) |
Miếu Gò Xoài | Phường Bình Hưng Hòa A | 85,9 triệu/m2 (0.11%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Bình Hưng Hòa A | 85,9 triệu/m2 (0%) |
Tân Kỳ Tân Quý | Phường Bình Hưng Hòa A | 61,9 triệu/m2 (2.57%) |
Bình Thành | Phường Bình Hưng Hòa B | 60,5 triệu/m2 (0.49%) |
Bùi Dương Lịch | Phường Bình Hưng Hòa B | 45,1 triệu/m2 (0%) |
Cây Cám | Phường Bình Hưng Hòa B | 55,3 triệu/m2 (-5.37%) |
Đường G1 | Phường Bình Hưng Hòa B | 62 triệu/m2 (0%) |
Đường G7 | Phường Bình Hưng Hòa B | 90,3 triệu/m2 (-3.03%) |
Đường G8 | Phường Bình Hưng Hòa B | 77,7 triệu/m2 (3.85%) |
Đường số 1 | Phường Bình Hưng Hòa B | 55,1 triệu/m2 (-6.62%) |
Đường số 10 | Phường Bình Hưng Hòa B | 66,4 triệu/m2 (23.73%) |
Đường số 12A | Phường Bình Hưng Hòa B | 87,9 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1A | Phường Bình Hưng Hòa B | 76,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1B | Phường Bình Hưng Hòa B | 88,3 triệu/m2 (12.32%) |
Đường số 2 | Phường Bình Hưng Hòa B | 64,3 triệu/m2 (-1.49%) |
Đường số 2B | Phường Bình Hưng Hòa B | 86,2 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường Bình Hưng Hòa B | 98,6 triệu/m2 (31.83%) |
Đường số 4 | Phường Bình Hưng Hòa B | 79,5 triệu/m2 (6.09%) |
Đường số 5C | Phường Bình Hưng Hòa B | 56,4 triệu/m2 (-4.56%) |
Đường số 6 | Phường Bình Hưng Hòa B | 64,7 triệu/m2 (-0.37%) |
Đường số 6 | Phường Bình Hưng Hòa B | 57,2 triệu/m2 (3.36%) |
Đường số 6B | Phường Bình Hưng Hòa B | 58,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 8 | Phường Bình Hưng Hòa B | 57,9 triệu/m2 (2.32%) |
Hồ Văn Long | Phường Bình Hưng Hòa B | 61,7 triệu/m2 (2.94%) |
Hương lộ 80 | Phường Bình Hưng Hòa B | 59,7 triệu/m2 (3.25%) |
Liên khu 4-5 | Phường Bình Hưng Hòa B | 63,1 triệu/m2 (2.8%) |
Liên khu 5-6 | Phường Bình Hưng Hòa B | 57,4 triệu/m2 (-2.33%) |
Nguyễn Thị Tú | Phường Bình Hưng Hòa B | 58 triệu/m2 (2.85%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Bình Hưng Hòa B | 40,3 triệu/m2 (-18.64%) |
An Dương Vương | Phường Bình Trị Đông | 77 triệu/m2 (0%) |
Bình Trị Đông | Phường Bình Trị Đông | 82,3 triệu/m2 (6.22%) |
Chiến Lược | Phường Bình Trị Đông | 80,1 triệu/m2 (-2.12%) |
Đình Nghi Xuân | Phường Bình Trị Đông | 87,7 triệu/m2 (3.66%) |
Hồ Văn Long | Phường Bình Trị Đông | 30,4 triệu/m2 (0%) |
Hương Lộ 2 | Phường Bình Trị Đông | 73 triệu/m2 (-4.55%) |
Lê Văn Quới | Phường Bình Trị Đông | 91,9 triệu/m2 (1.57%) |
Liên khu 10-11 | Phường Bình Trị Đông | 80,2 triệu/m2 (-1.86%) |
Liên Khu 1-6 | Phường Bình Trị Đông | 99,2 triệu/m2 (14.8%) |
Liên Khu 5-11-12 | Phường Bình Trị Đông | 64,2 triệu/m2 (0%) |
Phan Anh | Phường Bình Trị Đông | 82,6 triệu/m2 (7.31%) |
Tân Hòa Đông | Phường Bình Trị Đông | 78,2 triệu/m2 (-3.58%) |
Tỉnh Lộ 10 | Phường Bình Trị Đông | 81,1 triệu/m2 (1.88%) |
Trương Phước Phan | Phường Bình Trị Đông | 65,1 triệu/m2 (5.88%) |
Ao Đôi | Phường Bình Trị Đông A | 64,9 triệu/m2 (-10.26%) |
Bến Lội | Phường Bình Trị Đông A | 64,5 triệu/m2 (29.23%) |
Bình Trị Đông | Phường Bình Trị Đông A | 88,9 triệu/m2 (6.47%) |
Chiến Lược | Phường Bình Trị Đông A | 71,8 triệu/m2 (-1.02%) |
Đất Mới | Phường Bình Trị Đông A | 91 triệu/m2 (14.59%) |
Hương Lộ 2 | Phường Bình Trị Đông A | 68,7 triệu/m2 (-6.26%) |
Lê Văn Quới | Phường Bình Trị Đông A | 89,8 triệu/m2 (-4.18%) |
Mã Lò | Phường Bình Trị Đông A | 73,5 triệu/m2 (-4.19%) |
Tây Lân | Phường Bình Trị Đông A | 60,4 triệu/m2 (11.5%) |
Tỉnh Lộ 10 | Phường Bình Trị Đông A | 49,8 triệu/m2 (0.92%) |
Đường Sinco | Phường Bình Trị Đông B | 44,1 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường Bình Trị Đông B | 161 triệu/m2 (4.46%) |
Đường số 13 | Phường Bình Trị Đông B | 122 triệu/m2 (0%) |
Đường số 13C | Phường Bình Trị Đông B | 123 triệu/m2 (0%) |
Đường số 16 | Phường Bình Trị Đông B | 107 triệu/m2 (1.37%) |
Đường số 17A | Phường Bình Trị Đông B | 34,7 triệu/m2 (1.75%) |
Đường số 17B | Phường Bình Trị Đông B | 132 triệu/m2 (-0.66%) |
Đường số 18 | Phường Bình Trị Đông B | 123 triệu/m2 (-1.53%) |
Đường số 19 | Phường Bình Trị Đông B | 190 triệu/m2 (7.45%) |
Đường số 19E | Phường Bình Trị Đông B | 136 triệu/m2 (4.97%) |
Đường số 1A | Phường Bình Trị Đông B | 122 triệu/m2 (0.49%) |
Đường số 1B | Phường Bình Trị Đông B | 127 triệu/m2 (0%) |
Đường số 21 | Phường Bình Trị Đông B | 108 triệu/m2 (-7.3%) |
Đường số 21A | Phường Bình Trị Đông B | 114 triệu/m2 (7.22%) |
Đường số 21B | Phường Bình Trị Đông B | 119 triệu/m2 (0%) |
Đường Số 21D | Phường Bình Trị Đông B | 110 triệu/m2 (0.96%) |
Đường số 24 | Phường Bình Trị Đông B | 113 triệu/m2 (5.39%) |
Đường số 24A | Phường Bình Trị Đông B | 133 triệu/m2 (-1.98%) |
Đường số 24B | Phường Bình Trị Đông B | 117 triệu/m2 (-8.11%) |
Đường số 25 | Phường Bình Trị Đông B | 134 triệu/m2 (14.71%) |
Đường số 25 | Phường Bình Trị Đông B | 100 triệu/m2 (-9.16%) |
Đường số 25A | Phường Bình Trị Đông B | 122 triệu/m2 (1.63%) |
Đường số 26 | Phường Bình Trị Đông B | 122 triệu/m2 (5.29%) |
Đường số 27 | Phường Bình Trị Đông B | 130 triệu/m2 (-0.04%) |
Đường số 29 | Phường Bình Trị Đông B | 102 triệu/m2 (-5.24%) |
Đường số 3 | Phường Bình Trị Đông B | 132 triệu/m2 (0.07%) |
Đường số 30 | Phường Bình Trị Đông B | 126 triệu/m2 (11.01%) |
Đường số 32A | Phường Bình Trị Đông B | 106 triệu/m2 (-2.55%) |
Đường số 33A | Phường Bình Trị Đông B | 103 triệu/m2 (-6.88%) |
Đường số 34 | Phường Bình Trị Đông B | 115 triệu/m2 (-2.58%) |
Đường số 3A | Phường Bình Trị Đông B | 124 triệu/m2 (2.5%) |
Đường số 3A | Phường Bình Trị Đông B | 117 triệu/m2 (-12.05%) |
Đường số 4 | Phường Bình Trị Đông B | 125 triệu/m2 (0.1%) |
Đường số 4A | Phường Bình Trị Đông B | 105 triệu/m2 (0%) |
Đường số 5 | Phường Bình Trị Đông B | 121 triệu/m2 (-7.5%) |
Đường số 6E | Phường Bình Trị Đông B | 124 triệu/m2 (-0.22%) |
Đường số 7 | Phường Bình Trị Đông B | 203 triệu/m2 (37.66%) |
Đường số 7A | Phường Bình Trị Đông B | 128 triệu/m2 (3.28%) |
Đường số 8 | Phường Bình Trị Đông B | 101 triệu/m2 (-1.56%) |
Đường số 8B | Phường Bình Trị Đông B | 122 triệu/m2 (-0.49%) |
Hồ Học Lãm | Phường Bình Trị Đông B | 59,5 triệu/m2 (25.7%) |
Kinh Dương Vương | Phường Bình Trị Đông B | 84,3 triệu/m2 (6.88%) |
Tên Lửa | Phường Bình Trị Đông B | 86,5 triệu/m2 (26.12%) |
Tỉnh Lộ 10 | Phường Bình Trị Đông B | 75 triệu/m2 (-1.66%) |
Vành Đai Trong | Phường Bình Trị Đông B | 166 triệu/m2 (-3.6%) |
Bia Truyền Thống | Phường Tân Tạo | 66,7 triệu/m2 (-12.78%) |
Đường số 2 | Phường Tân Tạo | 104 triệu/m2 (-0.23%) |
Đường số 38 | Phường Tân Tạo | 78,2 triệu/m2 (0.34%) |
Đường số 42 | Phường Tân Tạo | 106 triệu/m2 (7.9%) |
Đường số 47 | Phường Tân Tạo | 96 triệu/m2 (4.3%) |
Đường số 53D | Phường Tân Tạo | 143 triệu/m2 (0%) |
Đường số 55 | Phường Tân Tạo | 76,7 triệu/m2 (0.82%) |
Đường số 7 | Phường Tân Tạo | 101 triệu/m2 (-6.14%) |
Hồ Văn Long | Phường Tân Tạo | 58,4 triệu/m2 (-9.87%) |
Lê Đình Cẩn | Phường Tân Tạo | 61,7 triệu/m2 (-7%) |
Nguyễn Triệu Luật | Phường Tân Tạo | 79,1 triệu/m2 (-5.33%) |
Nguyễn Văn Cự | Phường Tân Tạo | 50,7 triệu/m2 (0%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Tân Tạo | 42,5 triệu/m2 (17.87%) |
Sông Suối | Phường Tân Tạo | 16,3 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 10 | Phường Tân Tạo | 53,7 triệu/m2 (-3.32%) |
Trần Văn Giàu | Phường Tân Tạo | 35,7 triệu/m2 (0%) |
Bờ sông | Phường Tân Tạo A | 37,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường Tân Tạo A | 45,5 triệu/m2 (-20.13%) |
Đường số 3 | Phường Tân Tạo A | 39,1 triệu/m2 (-8.38%) |
Đường số 4 | Phường Tân Tạo A | 54,8 triệu/m2 (-2.52%) |
Lộ Tẻ | Phường Tân Tạo A | 25,3 triệu/m2 (22.26%) |
Nguyễn Cửu Phú | Phường Tân Tạo A | 37,6 triệu/m2 (-5.73%) |
Nguyễn Văn Cự | Phường Tân Tạo A | 46,6 triệu/m2 (7.33%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Tân Tạo A | 26,6 triệu/m2 (-3.31%) |
Tân Tạo | Phường Tân Tạo A | 47,7 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 10 | Phường Tân Tạo A | 46,4 triệu/m2 (-7.67%) |
Trần Đại Nghĩa | Phường Tân Tạo A | 29 triệu/m2 (24.11%) |
Trần Thanh Mại | Phường Tân Tạo A | 66 triệu/m2 (0%) |