Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 1
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Hai Bà Trưng | Phường Bến Nghé | 790 triệu/m2 (0%) |
Hàm Nghi | Phường Bến Nghé | 529 triệu/m2 (-15.44%) |
Lê Thánh Tôn | Phường Bến Nghé | 662 triệu/m2 (4.18%) |
Mạc Đĩnh Chi | Phường Bến Nghé | 12,9 triệu/m2 (0%) |
Mạc Thị Bưởi | Phường Bến Nghé | 1,4 tỷ/m2 (6.28%) |
Ngô Văn Năm | Phường Bến Nghé | 607 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Bến Nghé | 251 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Bến Nghé | 90,4 triệu/m2 (-28.47%) |
Nguyễn Trung Ngạn | Phường Bến Nghé | 528 triệu/m2 (4.65%) |
Pasteur | Phường Bến Nghé | 628 triệu/m2 (18.23%) |
Thái Văn Lung | Phường Bến Nghé | 1,1 tỷ/m2 (-5.34%) |
Thi Sách | Phường Bến Nghé | 1,5 tỷ/m2 (-0.15%) |
Tôn Đức Thắng | Phường Bến Nghé | 179 triệu/m2 (2.06%) |
Tôn Thất Đạm | Phường Bến Nghé | 634 triệu/m2 (0%) |
Bùi Thị Xuân | Phường Bến Thành | 716 triệu/m2 (5.12%) |
Đặng Trần Côn | Phường Bến Thành | 505 triệu/m2 (0%) |
Lê Anh Xuân | Phường Bến Thành | 1,3 tỷ/m2 (0%) |
Lê Lai | Phường Bến Thành | 794 triệu/m2 (1%) |
Lê Lợi | Phường Bến Thành | 334 triệu/m2 (-18.86%) |
Lê Thánh Tôn | Phường Bến Thành | 275 triệu/m2 (-34.41%) |
Lê Thị Riêng | Phường Bến Thành | 486 triệu/m2 (5.21%) |
Lý Tự Trọng | Phường Bến Thành | 975 triệu/m2 (32.18%) |
Nguyễn An Ninh | Phường Bến Thành | 1,1 tỷ/m2 (0.56%) |
Nguyễn Du | Phường Bến Thành | 512 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Bến Thành | 402 triệu/m2 (34.25%) |
Nguyễn Thị Nghĩa | Phường Bến Thành | 262 triệu/m2 (23.92%) |
Nguyễn Trãi | Phường Bến Thành | 632 triệu/m2 (7.65%) |
Nguyễn Văn Tráng | Phường Bến Thành | 620 triệu/m2 (5.34%) |
Phạm Hồng Thái | Phường Bến Thành | 882 triệu/m2 (0%) |
Phan Chu Trinh | Phường Bến Thành | 305 triệu/m2 (2.9%) |
Sương Nguyệt Ánh | Phường Bến Thành | 658 triệu/m2 (0.41%) |
Thủ Khoa Huân | Phường Bến Thành | 554 triệu/m2 (0%) |
Tôn Thất Tùng | Phường Bến Thành | 478 triệu/m2 (15.3%) |
Nguyễn Cảnh Chân | Phường Cầu Kho | 194 triệu/m2 (-7.75%) |
Nguyễn Văn Cừ | Phường Cầu Kho | 521 triệu/m2 (21.19%) |
Trần Đình Xu | Phường Cầu Kho | 268 triệu/m2 (5.57%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Cầu Kho | 216 triệu/m2 (-4.18%) |
Võ Văn Kiệt | Phường Cầu Kho | 166 triệu/m2 (-10.84%) |
Cô Giang | Phường Cầu Ông Lãnh | 320 triệu/m2 (11.71%) |
Đề Thám | Phường Cầu Ông Lãnh | 147 triệu/m2 (-35.57%) |
Lê Thị Hồng Gấm | Phường Cầu Ông Lãnh | 427 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thái Học | Phường Cầu Ông Lãnh | 493 triệu/m2 (6.29%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Cầu Ông Lãnh | 78 triệu/m2 (0%) |
Võ Văn Kiệt | Phường Cầu Ông Lãnh | 229 triệu/m2 (-24.72%) |
Cô Bắc | Phường Cô Giang | 242 triệu/m2 (-0.39%) |
Cô Giang | Phường Cô Giang | 346 triệu/m2 (-4.83%) |
Đề Thám | Phường Cô Giang | 455 triệu/m2 (-11.2%) |
Hồ Hảo Hớn | Phường Cô Giang | 257 triệu/m2 (-17.62%) |
Nguyễn Khắc Nhu | Phường Cô Giang | 260 triệu/m2 (-28.01%) |
Trần Đình Xu | Phường Cô Giang | 704 triệu/m2 (16.7%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Cô Giang | 441 triệu/m2 (-3.32%) |
Cây Điệp | Phường Đa Kao | 282 triệu/m2 (1.42%) |
Điện Biên Phủ | Phường Đa Kao | 514 triệu/m2 (29.16%) |
Đinh Tiên Hoàng | Phường Đa Kao | 302 triệu/m2 (12.04%) |
Hai Bà Trưng | Phường Đa Kao | 276 triệu/m2 (-35.63%) |
Hoàng Sa | Phường Đa Kao | 304 triệu/m2 (-0.36%) |
Huỳnh Khương Ninh | Phường Đa Kao | 384 triệu/m2 (3.38%) |
Mạc Đĩnh Chi | Phường Đa Kao | 376 triệu/m2 (1.12%) |
Mai Thị Lựu | Phường Đa Kao | 314 triệu/m2 (0.09%) |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Đa Kao | 423 triệu/m2 (8.81%) |
Nguyễn Đình Chiểu | Phường Đa Kao | 335 triệu/m2 (27.29%) |
Nguyễn Huy Tự | Phường Đa Kao | 364 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thành Ý | Phường Đa Kao | 322 triệu/m2 (1.59%) |
Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Đa Kao | 301 triệu/m2 (-8.92%) |
Nguyễn Văn Giai | Phường Đa Kao | 401 triệu/m2 (-0.47%) |
Nguyễn Văn Thủ | Phường Đa Kao | 438 triệu/m2 (-5.85%) |
Phan Kế Bính | Phường Đa Kao | 392 triệu/m2 (0%) |
Phan Tôn | Phường Đa Kao | 241 triệu/m2 (5.08%) |
Trương Hán Siêu | Phường Đa Kao | 242 triệu/m2 (2.93%) |
Võ Thị Sáu | Phường Đa Kao | 244 triệu/m2 (-19.7%) |
Cao Bá Nhạ | Phường Nguyễn Cư Trinh | 279 triệu/m2 (-1.67%) |
Cống Quỳnh | Phường Nguyễn Cư Trinh | 299 triệu/m2 (20.11%) |
Nguyễn Cảnh Chân | Phường Nguyễn Cư Trinh | 353 triệu/m2 (-12.71%) |
Nguyễn Cư Trinh | Phường Nguyễn Cư Trinh | 352 triệu/m2 (2.71%) |
Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Nguyễn Cư Trinh | 476 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Trãi | Phường Nguyễn Cư Trinh | 303 triệu/m2 (1.19%) |
Phạm Viết Chánh | Phường Nguyễn Cư Trinh | 358 triệu/m2 (-3.26%) |
Trần Đình Xu | Phường Nguyễn Cư Trinh | 212 triệu/m2 (-17.01%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Nguyễn Cư Trinh | 295 triệu/m2 (10.36%) |
Calmette | Phường Nguyễn Thái Bình | 431 triệu/m2 (23.45%) |
Đặng Thị Nhu | Phường Nguyễn Thái Bình | 717 triệu/m2 (5.09%) |
Ký Con | Phường Nguyễn Thái Bình | 417 triệu/m2 (4.87%) |
Lê Thị Hồng Gấm | Phường Nguyễn Thái Bình | 621 triệu/m2 (-0.68%) |
Nguyễn Công Trứ | Phường Nguyễn Thái Bình | 534 triệu/m2 (-3.58%) |
Nguyễn Thái Bình | Phường Nguyễn Thái Bình | 638 triệu/m2 (-1.39%) |
Phó Đức Chính | Phường Nguyễn Thái Bình | 613 triệu/m2 (4.08%) |
Yersin | Phường Nguyễn Thái Bình | 449 triệu/m2 (1.09%) |
Bùi Thị Xuân | Phường Phạm Ngũ Lão | 333 triệu/m2 (-5.52%) |
Bùi Viện | Phường Phạm Ngũ Lão | 630 triệu/m2 (12.07%) |
Cống Quỳnh | Phường Phạm Ngũ Lão | 230 triệu/m2 (-1.76%) |
Đề Thám | Phường Phạm Ngũ Lão | 514 triệu/m2 (28.8%) |
Đỗ Quang Đẩu | Phường Phạm Ngũ Lão | 620 triệu/m2 (-0.21%) |
Lương Hữu Khánh | Phường Phạm Ngũ Lão | 386 triệu/m2 (3.82%) |
Nam Quốc Cang | Phường Phạm Ngũ Lão | 390 triệu/m2 (-1.48%) |
Nguyễn Thái Học | Phường Phạm Ngũ Lão | 720 triệu/m2 (-1.28%) |
Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Phạm Ngũ Lão | 310 triệu/m2 (-3.15%) |
Nguyễn Trãi | Phường Phạm Ngũ Lão | 923 triệu/m2 (0%) |
Tôn Thất Tùng | Phường Phạm Ngũ Lão | 233 triệu/m2 (2.64%) |
Yersin | Phường Phạm Ngũ Lão | 88,9 triệu/m2 (-3.47%) |
Bà Lê Chân | Phường Tân Định | 179 triệu/m2 (-12.64%) |
Đặng Dung | Phường Tân Định | 321 triệu/m2 (-7.12%) |
Đinh Công Tráng | Phường Tân Định | 203 triệu/m2 (0.02%) |
Hai Bà Trưng | Phường Tân Định | 452 triệu/m2 (7.74%) |
Hoàng Sa | Phường Tân Định | 123 triệu/m2 (-11.21%) |
Nguyễn Hữu Cầu | Phường Tân Định | 379 triệu/m2 (17.51%) |
Nguyễn Phi Khanh | Phường Tân Định | 245 triệu/m2 (-29.24%) |
Nguyễn Văn Nguyễn | Phường Tân Định | 236 triệu/m2 (-8%) |
Thạch Thị Thanh | Phường Tân Định | 260 triệu/m2 (9.59%) |
Trần Khắc Chân | Phường Tân Định | 249 triệu/m2 (-5.68%) |
Trần Khánh Dư | Phường Tân Định | 238 triệu/m2 (-8.92%) |
Trần Nhật Duật | Phường Tân Định | 371 triệu/m2 (-3.14%) |
Trần Quang Khải | Phường Tân Định | 271 triệu/m2 (-0.73%) |
Trần Quý Khoách | Phường Tân Định | 267 triệu/m2 (0%) |
Võ Thị Sáu | Phường Tân Định | 227 triệu/m2 (-12.66%) |