Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Bạch Đằng | Phường Chương Dương Độ | 124 triệu/m2 (30.6%) |
Chương Dương Độ | Phường Chương Dương Độ | 187 triệu/m2 (0%) |
Vọng Hà | Phường Chương Dương Độ | 103 triệu/m2 (0%) |
Hà Trung | Phường Cửa Đông | 601 triệu/m2 (0%) |
Hàng Điếu | Phường Cửa Đông | 504 triệu/m2 (-6.09%) |
Lý Nam Đế | Phường Cửa Đông | 292 triệu/m2 (5.99%) |
Nguyễn Văn Tố | Phường Cửa Đông | 445 triệu/m2 (0%) |
Lê Duẩn | Phường Cửa Nam | 286 triệu/m2 (0%) |
Phan Bội Châu | Phường Cửa Nam | 180 triệu/m2 (0%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Cửa Nam | 630 triệu/m2 (0%) |
Yết Kiêu | Phường Cửa Nam | 456 triệu/m2 (5.95%) |
Đồng Xuân | Phường Đồng Xuân | 373 triệu/m2 (0%) |
Hàng Đậu | Phường Đồng Xuân | 349 triệu/m2 (0%) |
Hàng Giấy | Phường Đồng Xuân | 433 triệu/m2 (0%) |
Thanh Hà | Phường Đồng Xuân | 309 triệu/m2 (-1.67%) |
Đinh Liệt | Phường Hàng Bạc | 739 triệu/m2 (0%) |
Gia Ngư | Phường Hàng Bạc | 1 tỷ/m2 (4.63%) |
Nguyễn Siêu | Phường Hàng Bạc | 668 triệu/m2 (0%) |
Bà Triệu | Phường Hàng Bài | 766 triệu/m2 (-1.44%) |
Hàm Long | Phường Hàng Bài | 508 triệu/m2 (42.32%) |
Lý Thường Kiệt | Phường Hàng Bài | 987 triệu/m2 (0%) |
Phố Huế | Phường Hàng Bài | 593 triệu/m2 (-7.07%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Hàng Bài | 692 triệu/m2 (0%) |
Bát Sứ | Phường Hàng Bồ | 745 triệu/m2 (0%) |
Hàng Phèn | Phường Hàng Bồ | 619 triệu/m2 (0.25%) |
Lãn Ông | Phường Hàng Bồ | 815 triệu/m2 (0%) |
Đình Ngang | Phường Hàng Bông | 927 triệu/m2 (0.21%) |
Hà Trung | Phường Hàng Bông | 624 triệu/m2 (3.25%) |
Hàng Bông | Phường Hàng Bông | 840 triệu/m2 (4.94%) |
Ngõ Trạm | Phường Hàng Bông | 409 triệu/m2 (-4.66%) |
Tràng Thi | Phường Hàng Bông | 930 triệu/m2 (0%) |
Hàng Đào | Phường Hàng Đào | 480 triệu/m2 (-25.16%) |
Hàng Bông | Phường Hàng Gai | 890 triệu/m2 (0%) |
Hàng Dầu | Phường Hàng Gai | 944 triệu/m2 (0%) |
Hàng Gai | Phường Hàng Gai | 859 triệu/m2 (0%) |
Hàng Hòm | Phường Hàng Gai | 729 triệu/m2 (0%) |
Lương Văn Can | Phường Hàng Gai | 662 triệu/m2 (0%) |
Hàng Cót | Phường Hàng Mã | 582 triệu/m2 (2.01%) |
Hàng Mã | Phường Hàng Mã | 547 triệu/m2 (7.11%) |
Lý Nam Đế | Phường Hàng Mã | 433 triệu/m2 (5.06%) |
Phùng Hưng | Phường Hàng Mã | 557 triệu/m2 (42.08%) |
Bảo Khánh | Phường Hàng Trống | 1,1 tỷ/m2 (-0.96%) |
Hàng Bè | Phường Lý Thái Tổ | 567 triệu/m2 (0%) |
Hàng Mắm | Phường Lý Thái Tổ | 589 triệu/m2 (-0.88%) |
Hàng Muối | Phường Lý Thái Tổ | 517 triệu/m2 (-11.4%) |
Hàng Tre | Phường Lý Thái Tổ | 505 triệu/m2 (0%) |
Lò Sũ | Phường Lý Thái Tổ | 695 triệu/m2 (0%) |
Lý Thái Tổ | Phường Lý Thái Tổ | 692 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Hữu Huân | Phường Lý Thái Tổ | 770 triệu/m2 (0%) |
Trần Quang Khải | Phường Lý Thái Tổ | 615 triệu/m2 (0%) |
Lê Thánh Tông | Phường Phan Chu Trinh | 71,7 triệu/m2 (0%) |
Phạm Ngũ Lão | Phường Phan Chu Trinh | 182 triệu/m2 (0%) |
Phan Chu Trinh | Phường Phan Chu Trinh | 298 triệu/m2 (-30.54%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Phan Chu Trinh | 794 triệu/m2 (26.19%) |
Phúc Tân | Phường Phúc Tân | 133 triệu/m2 (-5.89%) |
Dã Tượng | Phường Trần Hưng Đạo | 498 triệu/m2 (2.68%) |
Hàn Thuyên | Phường Trần Hưng Đạo | 562 triệu/m2 (0%) |
Liên Trì | Phường Trần Hưng Đạo | 346 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Gia Thiều | Phường Trần Hưng Đạo | 439 triệu/m2 (0.15%) |
Thợ Nhuộm | Phường Trần Hưng Đạo | 309 triệu/m2 (0%) |
Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo | 397 triệu/m2 (-9.62%) |
Trần Quốc Toản | Phường Trần Hưng Đạo | 592 triệu/m2 (0%) |
Đinh Tiên Hoàng | Phường Tràng Tiền | 963 triệu/m2 (0%) |
Tràng Tiền | Phường Tràng Tiền | 842 triệu/m2 (-0.49%) |