TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ ĐỜI SỐNG SINH VIÊN
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ ĐỜI SỐNG SINH VIÊN1. 读大学 Dú dàxué: Học đại học2. 打工 dǎgōng: Làm thêm3. 兼职 jiānzhí: Làm thêm4. 做家教 zuò jiājiào: Dạy gia sư5. 作弊 zuòbì: Quay cóp bài6. 谈恋爱 tán liàn'ài: Yêu đương7. 应届生 Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp8. 拍毕业照 pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu9. 试婚 shì hūn: Sống thử10. 睡懒觉 Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng11. 开夜车 kāiyèchē: Thức suốt đêm12. 课外活动 kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa13. 旅行 Lǚxíng: Du lịch14. 找对象 zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu15. 去图书馆 qù túshū guǎn: Đến thư viện16. 结交朋友 jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè17. 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện18. 找工作 zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm19. 实习 shíxí: Thực tập20. 大四 dà sì: Sinh viên năm thứ 421. 一年级生 yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 122. 奖学金 jiǎngxuéjīn: Học bổng23. 课间,休息 kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ24. 逃学,旷课 táoxué, kuàngkè: Trốn học25. 除开 chúkāi: Đuổi học26. 学费 xuéfèi: Học phí27. 本科论文 běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân28. 学习科目 xuéxí kēmù: Các môn học29. 分数 fēnshù: Điểm số30. 免修课 miǎnxiū kè: Môn được miễn học31. 必修课 bìxiū kè: Môn phải học32. 学年 xuénián: Năm học33. 学期 xuéqí: Học kì34. 期中考试 Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì35. 期末考试 qímò kǎoshì: Thi cuối kì36. 假期 jiàqī: Ngày nghỉ lễ37. 课程 kèchéng: Chương trình học38. 纪律 jìlǜ: Kỉ luật39. 课程表 kèchéng biǎo: Thời khóa biểu40. 家庭作业 jiātíng zuòyè: Bài tập về nhà41. 练习 liànxí: Luyện tập42. 听写 tīngxiě: Nghe và viết43. 短训班 duǎn xùn bān: Lớp bồi dưỡng ngắn hạn44. 研讨班 yántǎo bān: Học Seminar45. 同学 tóngxué: Bạn cùng học46. 大学生 dàxuéshēng: Sinh viên47. 男生 nánshēng: Nam sinh48. 女生 nǚshēng: Nữ sinh49. 旁听生 pángtīng shēng: Sinh viên dự thính50. 用功的学生 yònggōng de xuéshēng: Sinh viên chăm chỉ51. 校服 xiàofú: Đồng phục trường52. 教育工作者 jiàoyù gōngzuò zhě: Người làm ngành giáo dục53. 教师 jiàoshī: Giáo viên54. 大学老师 dàxué lǎoshī: Giảng viên55. 教授 jiàoshòu: Giáo sư56. 授课 shòukè: Giảng bài, lên lớp57. 助教 zhùjiào: Trợ giảng58. 校长 xiàozhǎng: Hiệu trưởng59. 副校长 fù xiàozhǎng: Phó hiệu trưởng60. 开学 kāixué: Khai giảng61. 注册 zhùcè: Đăng kí62. 上课 shàngkè: Lên lớp63. 下课 xiàkè: Tan học64. 记住,掌握 jì zhù, zhǎngwò: Ghi nhớ, Nắm chắc65. 复习 fùxí: Ôn tập66. 考试 kǎoshì: Thi67. 补考 bǔkǎo: Thi lại68. 未通过考试 wèi tōngguò kǎoshì: Thi trượt69. 考试者 kǎoshì zhě: Thí sinh70. 口试,笔试 kǒushì, bǐshì: Thi nói, thi viết71. 问题 wèntí: Câu hỏi72. 试卷 shìjuàn: Bài thi73. 通过考试 tōngguò kǎoshì: Thi đỗ74. 未考好 wèi kǎo hǎo: Không thi tốt75. 留级 liújí: Lưu ban, ở lại lớp76. 学位 xuéwèi: Học vị77. 毕业生 bìyè shēng: Sinh viên tốt nghiệp78. 毕业 bìyè: Tốt nghiệp79. 毕业论文 bìyè lùnwén: Luận văn tốt nghiệp80. 博士学位 bóshì xuéwèi: Học vị tiến sĩ81. 答辩考试 dábiàn kǎoshì: Bảo vệ luận văn, luận ánĐịa chỉ: 24 lý thánh tông-đông ngàn-từ sơn-bắc ninhHotline: 0973.825.167
Gọi ngay 275 0691 80317724 cho TiếngTrung Từ Sơn
Giá : 199.000 đ
Địa chỉ : 24 lý thánh tông, đồng nguyên , từ sơn,bắc ninh
Gọi ngay 275 0691 80317724 cho TiếngTrung Từ Sơn