111 đ
ỐNG KẼM NHÚNG NÓNG, 34/42/48/60/76/89/114 ỐNG KẼM DN 65, DN 80, DN 100, DN 125, DN 150, DN 200
STT | ĐƯỜNG KÍNH_OD(mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (m) | TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG |
1 | 21 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.6 | 6m | API5L/ASTM A53 |
2 | 27 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.6 | 6m | API5L/ASTM A53 |
3 | 34 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2 | 6m | API5L/ASTM A53 |
4 | 42 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2 | 6m | API5L/ASTM A53 |
5 | 48 | 1.6-1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2-3.6 | 6m | API5L/ASTM A53 |
6 | 60 | 1.9-2.1-2.3-2.5-2.6-2.9-3.2-3.6-4.0 | 6m | API5L/ASTM A53 |
7 | 76 | 2.1-2.3-2.5-2.6-2.7-2.9-3.2-3.6-4.0 | 6m | API5L/ASTM A53 |
8 | 89 | 2.5-2.6-2.7-2.9-3.2-3.6-4.0-4.5 | 6m | API5L/ASTM A53 |
9 | 114 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | API5L/ASTM A53 |
10 | 141.3 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | API5L/ASTM A53 |
11 | 168 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | API5L/ASTM A53 |
12 | 219.1 | 3.96-4.78-5.16-5.56-6.35 | 6m | API5L/ASTM A53 |
xuất xứ : TRUNG QUỐC - HÀN QUỐC
Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng
dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST
3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : C20, SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo
tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM A36,…
QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ ĐẾN CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT,
QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ :
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG
Địa chỉ: Km 87 + 900 đường 5 mới - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Thành phố Hải Phòng.
Tel: 0913.241.566/0934.226.228/0906.29.99.39/ 0225.3970590
Fax: 0225.3970591
skype: thephungcuong
Email: [email protected],
Website: http://www.hcsteel.vn / http://ongthephungcuong.com/ http://hungcuongsteel.com/