Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Bình Chiểu | Phường Bình Chiểu | 54,7 triệu/m2 (-2.42%) |
Đường D6 | Phường Bình Chiểu | 37,2 triệu/m2 (0%) |
Đường số 15 | Phường Bình Chiểu | 50 triệu/m2 (-10.93%) |
Đường số 22 | Phường Bình Chiểu | 67,5 triệu/m2 (-7.24%) |
Đường số 9 | Phường Bình Chiểu | 69,2 triệu/m2 (0%) |
Lê Thị Hoa | Phường Bình Chiểu | 49,8 triệu/m2 (2.51%) |
Ngô Chí Quốc | Phường Bình Chiểu | 43,1 triệu/m2 (-1.87%) |
Tỉnh lộ 43 | Phường Bình Chiểu | 55,8 triệu/m2 (9.1%) |
Chu Mạnh Trinh | Phường Bình Thọ | 73,6 triệu/m2 (0%) |
Dân Chủ | Phường Bình Thọ | 51,4 triệu/m2 (4.23%) |
Đặng Văn Bi | Phường Bình Thọ | 85,6 triệu/m2 (160.53%) |
Đường số 13 | Phường Bình Thọ | 42 triệu/m2 (-21.76%) |
Đường số 2 | Phường Bình Thọ | 59,8 triệu/m2 (0%) |
Hàn Thuyên | Phường Bình Thọ | 115 triệu/m2 (0%) |
Hữu Nghị | Phường Bình Thọ | 131 triệu/m2 (6%) |
Nguyễn Khuyến | Phường Bình Thọ | 32,7 triệu/m2 (0%) |
Thống Nhất | Phường Bình Thọ | 155 triệu/m2 (-5.7%) |
Võ Văn Ngân | Phường Bình Thọ | 64,8 triệu/m2 (-32.12%) |
Đường số 10 | Phường Hiệp Bình Chánh | 75,8 triệu/m2 (-13.73%) |
Đường số 12 | Phường Hiệp Bình Chánh | 102 triệu/m2 (-5.54%) |
Đường số 14 | Phường Hiệp Bình Chánh | 97,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 16 | Phường Hiệp Bình Chánh | 65,7 triệu/m2 (36.23%) |
Đường số 17 | Phường Hiệp Bình Chánh | 93,2 triệu/m2 (-1.78%) |
Đường số 18 | Phường Hiệp Bình Chánh | 73,9 triệu/m2 (17.24%) |
Đường số 18 | Phường Hiệp Bình Chánh | 70,6 triệu/m2 (-28.09%) |
Đường số 19 | Phường Hiệp Bình Chánh | 36 triệu/m2 (-34.33%) |
Đường số 20 | Phường Hiệp Bình Chánh | 56,6 triệu/m2 (10.57%) |
Đường số 23 | Phường Hiệp Bình Chánh | 74,7 triệu/m2 (4.36%) |
Đường số 23 | Phường Hiệp Bình Chánh | 90,1 triệu/m2 (0.68%) |
Đường số 25 | Phường Hiệp Bình Chánh | 99,1 triệu/m2 (-0.26%) |
Đường số 26 | Phường Hiệp Bình Chánh | 80,7 triệu/m2 (1.47%) |
Đường số 27 | Phường Hiệp Bình Chánh | 70,8 triệu/m2 (16.28%) |
Đường số 3 | Phường Hiệp Bình Chánh | 42,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 37 | Phường Hiệp Bình Chánh | 76,3 triệu/m2 (-22.98%) |
Đường số 38 | Phường Hiệp Bình Chánh | 80,3 triệu/m2 (9.75%) |
Đường số 40 | Phường Hiệp Bình Chánh | 57 triệu/m2 (0.01%) |
Đường số 42 | Phường Hiệp Bình Chánh | 62,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 45 | Phường Hiệp Bình Chánh | 57,6 triệu/m2 (1.07%) |
Đường số 46 | Phường Hiệp Bình Chánh | 62,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 47 | Phường Hiệp Bình Chánh | 60,4 triệu/m2 (-1.78%) |
Đường số 48 | Phường Hiệp Bình Chánh | 66,9 triệu/m2 (-5.71%) |
Đường số 49 | Phường Hiệp Bình Chánh | 79,9 triệu/m2 (0.12%) |
Đường số 50 | Phường Hiệp Bình Chánh | 57,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 51 | Phường Hiệp Bình Chánh | 96,3 triệu/m2 (-2.05%) |
Đường số 53 | Phường Hiệp Bình Chánh | 80,5 triệu/m2 (-4.29%) |
Đường số 6 | Phường Hiệp Bình Chánh | 85,8 triệu/m2 (-7.43%) |
Đường số 8 | Phường Hiệp Bình Chánh | 105 triệu/m2 (-2.35%) |
Đường số 9 | Phường Hiệp Bình Chánh | 94,4 triệu/m2 (-4.46%) |
Hiệp Bình | Phường Hiệp Bình Chánh | 78,7 triệu/m2 (12.56%) |
Kha Vạn Cân | Phường Hiệp Bình Chánh | 66,5 triệu/m2 (-1.52%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Hiệp Bình Chánh | 75,3 triệu/m2 (-9.44%) |
Quốc Lộ 13 | Phường Hiệp Bình Chánh | 87,8 triệu/m2 (22.01%) |
Tam Bình | Phường Hiệp Bình Chánh | 74,3 triệu/m2 (-11.79%) |
Đinh Thị Thi | Phường Hiệp Bình Phước | 74,2 triệu/m2 (39.72%) |
Đường số 10 | Phường Hiệp Bình Phước | 70,2 triệu/m2 (24.8%) |
Đường số 12 | Phường Hiệp Bình Phước | 79,1 triệu/m2 (-7.65%) |
Đường số 14 | Phường Hiệp Bình Phước | 176 triệu/m2 (0%) |
Đường số 2 | Phường Hiệp Bình Phước | 77,2 triệu/m2 (0%) |
Đường số 21 | Phường Hiệp Bình Phước | 57,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường Hiệp Bình Phước | 105 triệu/m2 (8.43%) |
Đường số 4 | Phường Hiệp Bình Phước | 77,8 triệu/m2 (2.36%) |
Đường số 8 | Phường Hiệp Bình Phước | 82,1 triệu/m2 (-13.95%) |
Đường số 9 | Phường Hiệp Bình Phước | 66,4 triệu/m2 (4.15%) |
Gò Dưa | Phường Hiệp Bình Phước | 31,8 triệu/m2 (0%) |
Hiệp Bình | Phường Hiệp Bình Phước | 70 triệu/m2 (-17.97%) |
Nguyễn Thị Nhung | Phường Hiệp Bình Phước | 52,6 triệu/m2 (0%) |
Quốc Lộ 13 | Phường Hiệp Bình Phước | 80,4 triệu/m2 (-11.73%) |
Quốc Lộ 13 cũ | Phường Hiệp Bình Phước | 69,2 triệu/m2 (0%) |
Chương Dương | Phường Linh Chiểu | 12,4 triệu/m2 (-88.73%) |
Đường số 10 | Phường Linh Chiểu | 63,4 triệu/m2 (-11.11%) |
Đường số 12 | Phường Linh Chiểu | 73,2 triệu/m2 (6.04%) |
Đường số 13 | Phường Linh Chiểu | 61,2 triệu/m2 (0%) |
Đường số 14 | Phường Linh Chiểu | 80,5 triệu/m2 (0.72%) |
Đường số 16 | Phường Linh Chiểu | 109 triệu/m2 (6.04%) |
Đường số 17 | Phường Linh Chiểu | 91,1 triệu/m2 (-4.38%) |
Đường số 19 | Phường Linh Chiểu | 89 triệu/m2 (5.17%) |
Đường số 20 | Phường Linh Chiểu | 75,8 triệu/m2 (-1.3%) |
Đường số 5 | Phường Linh Chiểu | 69,4 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Diệu 2 | Phường Linh Chiểu | 71,3 triệu/m2 (-4.12%) |
Kha Vạn Cân | Phường Linh Chiểu | 67 triệu/m2 (7.49%) |
Võ Văn Ngân | Phường Linh Chiểu | 65,9 triệu/m2 (226.11%) |
Đường số 18 | Phường Linh Đông | 80,9 triệu/m2 (3.65%) |
Đường số 20 | Phường Linh Đông | 69 triệu/m2 (10.36%) |
Đường số 22 | Phường Linh Đông | 83,2 triệu/m2 (6.49%) |
Đường số 24 | Phường Linh Đông | 59,4 triệu/m2 (5.65%) |
Đường số 28 | Phường Linh Đông | 81,8 triệu/m2 (0.87%) |
Đường số 30 | Phường Linh Đông | 113 triệu/m2 (144.69%) |
Đường số 34 | Phường Linh Đông | 55,1 triệu/m2 (-23.95%) |
Đường số 36 | Phường Linh Đông | 44,8 triệu/m2 (5%) |
Đường số 40 | Phường Linh Đông | 52,4 triệu/m2 (-3.36%) |
Đường số 5 | Phường Linh Đông | 73,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 6 | Phường Linh Đông | 82,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 8 | Phường Linh Đông | 105 triệu/m2 (58.75%) |
Linh Đông | Phường Linh Đông | 67,3 triệu/m2 (-11.35%) |
Lý Tế Xuyên | Phường Linh Đông | 81,7 triệu/m2 (28.59%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Linh Đông | 74,6 triệu/m2 (-1.15%) |
Đào Trinh Nhất | Phường Linh Tây | 31,8 triệu/m2 (0%) |
Đường số 13 | Phường Linh Tây | 70,8 triệu/m2 (0%) |
Đường số 4 | Phường Linh Tây | 69,6 triệu/m2 (14.64%) |
Đường số 6 | Phường Linh Tây | 72,8 triệu/m2 (-17.72%) |
Đường số 7 | Phường Linh Tây | 82,7 triệu/m2 (3.08%) |
Đường số 9 | Phường Linh Tây | 72,9 triệu/m2 (6.39%) |
Kha Vạn Cân | Phường Linh Tây | 76 triệu/m2 (12.61%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Linh Tây | 85,2 triệu/m2 (5.63%) |
Tâm Tâm Xã | Phường Linh Tây | 71,8 triệu/m2 (2.47%) |
Tô Ngọc Vân | Phường Linh Tây | 259 triệu/m2 (165.08%) |
Đường số 1 | Phường Linh Trung | 45,9 triệu/m2 (0.03%) |
Đường số 10 | Phường Linh Trung | 52,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 11 | Phường Linh Trung | 62,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 16 | Phường Linh Trung | 51,9 triệu/m2 (13.31%) |
Đường số 5 | Phường Linh Trung | 62,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 7 | Phường Linh Trung | 92,3 triệu/m2 (11.58%) |
Đường số 8 | Phường Linh Trung | 55,1 triệu/m2 (-41.05%) |
Đường số 9 | Phường Linh Trung | 102 triệu/m2 (-12.37%) |
Hoàng Diệu | Phường Linh Trung | 75 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Diệu 2 | Phường Linh Trung | 46 triệu/m2 (-15.29%) |
Kha Vạn Cân | Phường Linh Trung | 34,6 triệu/m2 (-1.26%) |
Lê Văn Chí | Phường Linh Trung | 68 triệu/m2 (-0.19%) |
Linh Trung | Phường Linh Trung | 63 triệu/m2 (-19.8%) |
Võ Văn Ngân | Phường Linh Trung | 16,3 triệu/m2 (-0.25%) |
Đường số 1 | Phường Linh Xuân | 63,7 triệu/m2 (-1.38%) |
Đường số 10 | Phường Linh Xuân | 59,4 triệu/m2 (1.99%) |
Đường số 11 | Phường Linh Xuân | 65,5 triệu/m2 (5.25%) |
Đường số 13 | Phường Linh Xuân | 55,3 triệu/m2 (-0.67%) |
Đường số 15 | Phường Linh Xuân | 53,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 2 | Phường Linh Xuân | 55,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường Linh Xuân | 71,9 triệu/m2 (5.16%) |
Đường số 4 | Phường Linh Xuân | 52,2 triệu/m2 (0%) |
Đường số 5 | Phường Linh Xuân | 85,4 triệu/m2 (30.51%) |
Đường số 6 | Phường Linh Xuân | 52,8 triệu/m2 (-5.85%) |
Đường số 8 | Phường Linh Xuân | 52,4 triệu/m2 (-7.63%) |
Đường số 9 | Phường Linh Xuân | 55,8 triệu/m2 (0.81%) |
Quốc Lộ 1A | Phường Linh Xuân | 52,8 triệu/m2 (6.29%) |
Quốc Lộ 1K | Phường Linh Xuân | 38,3 triệu/m2 (47.27%) |
Suối Cái | Phường Linh Xuân | 26,2 triệu/m2 (0%) |
Xa Lộ Hà Nội | Phường Linh Xuân | 33,6 triệu/m2 (0.57%) |
Đường số 11 | Phường Tam Bình | 40,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 12 | Phường Tam Bình | 75,3 triệu/m2 (-5.33%) |
Đường số 13 | Phường Tam Bình | 47,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 2 | Phường Tam Bình | 48,2 triệu/m2 (4.51%) |
Đường số 3 | Phường Tam Bình | 58,7 triệu/m2 (-13.15%) |
Đường số 7 | Phường Tam Bình | 74,2 triệu/m2 (0.52%) |
Gò Dưa | Phường Tam Bình | 37,6 triệu/m2 (-12.77%) |
Ngô Chí Quốc | Phường Tam Bình | 25,2 triệu/m2 (0%) |
Phú Châu | Phường Tam Bình | 113 triệu/m2 (-5.96%) |
Tô Ngọc Vân | Phường Tam Bình | 52,4 triệu/m2 (-24.54%) |
Cây Keo | Phường Tam Phú | 47,3 triệu/m2 (32.57%) |
Tam Bình | Phường Tam Phú | 54,4 triệu/m2 (1.49%) |
Tam Châu | Phường Tam Phú | 37,4 triệu/m2 (0%) |
Tam Hà | Phường Tam Phú | 155 triệu/m2 (0%) |
Tô Ngọc Vân | Phường Tam Phú | 40,7 triệu/m2 (1.8%) |
Ụ Ghe | Phường Tam Phú | 72,3 triệu/m2 (-7.15%) |
Đặng Văn Bi | Phường Trường Thọ | 31,3 triệu/m2 (-15.28%) |
Đường số 1 | Phường Trường Thọ | 48,9 triệu/m2 (18.6%) |
Đường số 11 | Phường Trường Thọ | 70,4 triệu/m2 (0.45%) |
Đường số 12 | Phường Trường Thọ | 74,7 triệu/m2 (4.91%) |
Đường số 2 | Phường Trường Thọ | 66,4 triệu/m2 (-22.05%) |
Đường số 3 | Phường Trường Thọ | 92 triệu/m2 (51.58%) |
Đường số 4 | Phường Trường Thọ | 57,7 triệu/m2 (12.24%) |
Đường số 5 | Phường Trường Thọ | 75,9 triệu/m2 (6.44%) |
Đường số 8 | Phường Trường Thọ | 159 triệu/m2 (78.49%) |
Đường số 9 | Phường Trường Thọ | 75,5 triệu/m2 (43.81%) |
Hồ Văn Tư | Phường Trường Thọ | 72,8 triệu/m2 (2.67%) |
Nguyễn Văn Bá | Phường Trường Thọ | 56,7 triệu/m2 (65.89%) |