Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 9
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Lê Văn Việt | Phường Hiệp Phú | 54,8 triệu/m2 (0%) |
Quang Trung | Phường Hiệp Phú | 136 triệu/m2 (0%) |
Tân Hòa II | Phường Hiệp Phú | 61,9 triệu/m2 (14.33%) |
Tân Lập I | Phường Hiệp Phú | 93,2 triệu/m2 (0%) |
Tân Lập II | Phường Hiệp Phú | 67,6 triệu/m2 (125.68%) |
Trịnh Hoài Đức | Phường Hiệp Phú | 96,8 triệu/m2 (6.41%) |
Trương Văn Thành | Phường Hiệp Phú | 99 triệu/m2 (18.3%) |
Xa Lộ Hà Nội | Phường Hiệp Phú | 33,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 13 | Phường Long Bình | 63,3 triệu/m2 (18.62%) |
Đường số 8 | Phường Long Bình | 37,3 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Hữu Nam | Phường Long Bình | 59,2 triệu/m2 (82.92%) |
Long Sơn | Phường Long Bình | 31,2 triệu/m2 (6.37%) |
Nguyễn Xiển | Phường Long Bình | 52,7 triệu/m2 (2.96%) |
Phước Thiện | Phường Long Bình | 33,6 triệu/m2 (-4.8%) |
Cầu Đình | Phường Long Phước | 21,2 triệu/m2 (2.59%) |
Đường số 8 | Phường Long Phước | 34,1 triệu/m2 (-3.16%) |
Long Phước | Phường Long Phước | 49,2 triệu/m2 (20.2%) |
Long Thuận | Phường Long Phước | 19,4 triệu/m2 (-56.54%) |
Hàng Tre | Phường Long Thạnh Mỹ | 44,3 triệu/m2 (-8.76%) |
Hoàng Hữu Nam | Phường Long Thạnh Mỹ | 71,7 triệu/m2 (1.98%) |
Nguyễn Văn Tăng | Phường Long Thạnh Mỹ | 83,6 triệu/m2 (5.2%) |
Nguyễn Xiển | Phường Long Thạnh Mỹ | 50 triệu/m2 (-8.74%) |
Phước Thiện | Phường Long Thạnh Mỹ | 52,4 triệu/m2 (-11.03%) |
Cầu Đình | Phường Long Trường | 66,6 triệu/m2 (-13.45%) |
Đường số 1 | Phường Long Trường | 40,3 triệu/m2 (-12.58%) |
Đường số 4 | Phường Long Trường | 79,1 triệu/m2 (0%) |
Đường số 6 | Phường Long Trường | 52 triệu/m2 (-3.36%) |
Đường số 9 | Phường Long Trường | 47,6 triệu/m2 (0%) |
Lã Xuân Oai | Phường Long Trường | 52,5 triệu/m2 (10.58%) |
Nguyễn Duy Trinh | Phường Long Trường | 45,7 triệu/m2 (-16.03%) |
Trường Lưu | Phường Long Trường | 39,3 triệu/m2 (10.62%) |
Võ Văn Hát | Phường Long Trường | 55,7 triệu/m2 (-0.16%) |
Bưng Ông Thoàn | Phường Phú Hữu | 60,8 triệu/m2 (12.25%) |
Đỗ Xuân Hợp | Phường Phú Hữu | 56,6 triệu/m2 (2.62%) |
Đường số 2 | Phường Phú Hữu | 61,3 triệu/m2 (-10.82%) |
Đường số 836 | Phường Phú Hữu | 56,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 990 | Phường Phú Hữu | 73,4 triệu/m2 (2.68%) |
Gò Cát | Phường Phú Hữu | 36,4 triệu/m2 (-4.98%) |
Gò Nổi | Phường Phú Hữu | 41,5 triệu/m2 (0%) |
Liên Phường | Phường Phú Hữu | 82,2 triệu/m2 (18.08%) |
Nguyễn Duy Trinh | Phường Phú Hữu | 58,3 triệu/m2 (3.58%) |
Nguyễn Thị Tư | Phường Phú Hữu | 71,4 triệu/m2 (15.98%) |
Song Hành | Phường Phú Hữu | 68,7 triệu/m2 (1.29%) |
Vành Đai 2 | Phường Phú Hữu | 73 triệu/m2 (2.48%) |
Võ Chí Công | Phường Phú Hữu | 34,5 triệu/m2 (6.92%) |
Đại Lộ 2 | Phường Phước Bình | 146 triệu/m2 (0%) |
Đại lộ 3 | Phường Phước Bình | 126 triệu/m2 (0%) |
Đỗ Xuân Hợp | Phường Phước Bình | 43,8 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường Phước Bình | 115 triệu/m2 (-2.48%) |
Đường số 5 | Phường Phước Bình | 103 triệu/m2 (0%) |
Đường số 7 | Phường Phước Bình | 116 triệu/m2 (-5.01%) |
Đường số 8 | Phường Phước Bình | 133 triệu/m2 (0%) |
Đường số 9 | Phường Phước Bình | 71,3 triệu/m2 (0%) |
Đỗ Xuân Hợp | Phường Phước Long A | 37,5 triệu/m2 (26.56%) |
Đường 112 | Phường Phước Long A | 41,1 triệu/m2 (0%) |
Đường số 109 | Phường Phước Long A | 34,3 triệu/m2 (14.28%) |
Đường số 26 | Phường Phước Long A | 83,9 triệu/m2 (0%) |
Hồ Bá Phấn | Phường Phước Long A | 61,5 triệu/m2 (20.61%) |
Nam Hòa | Phường Phước Long A | 44,2 triệu/m2 (0.99%) |
Tây Hòa | Phường Phước Long A | 25,9 triệu/m2 (-17.82%) |
Thủy Lợi | Phường Phước Long A | 38,8 triệu/m2 (-1.92%) |
Xa Lộ Hà Nội | Phường Phước Long A | 43,8 triệu/m2 (-3.09%) |
Đình Phong Phú | Phường Phước Long B | 31,7 triệu/m2 (-27.15%) |
Đỗ Xuân Hợp | Phường Phước Long B | 67,8 triệu/m2 (12.37%) |
Đường 297 | Phường Phước Long B | 101 triệu/m2 (14.48%) |
Đường 475 | Phường Phước Long B | 54 triệu/m2 (0%) |
Đường 655 | Phường Phước Long B | 94,6 triệu/m2 (-11.46%) |
Đường D1 | Phường Phước Long B | 81 triệu/m2 (2.96%) |
Dương Đình Hội | Phường Phước Long B | 63,7 triệu/m2 (1.82%) |
Đường số 14 | Phường Phước Long B | 35,9 triệu/m2 (-10.24%) |
Đường số 147 | Phường Phước Long B | 70,9 triệu/m2 (0%) |
Đường số 22 | Phường Phước Long B | 59,8 triệu/m2 (-8.22%) |
Đường số 297 | Phường Phước Long B | 93,5 triệu/m2 (-2.92%) |
Đường số 339 | Phường Phước Long B | 80,7 triệu/m2 (22.49%) |
Đường số 359 | Phường Phước Long B | 54,2 triệu/m2 (0%) |
Đường số 475 | Phường Phước Long B | 68,6 triệu/m2 (18.31%) |
Đường số 50 | Phường Phước Long B | 73,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 61 | Phường Phước Long B | 79,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 79 | Phường Phước Long B | 52,2 triệu/m2 (-7.67%) |
Huy Cận | Phường Phước Long B | 38,2 triệu/m2 (-1.85%) |
Liên Phường | Phường Phước Long B | 57,1 triệu/m2 (-3.94%) |
Phước Thiện | Phường Phước Long B | 47,8 triệu/m2 (0%) |
Tăng Nhơn Phú | Phường Phước Long B | 51,6 triệu/m2 (42.03%) |
Vành Đai 2 | Phường Phước Long B | 63,7 triệu/m2 (0%) |
Võ Chí Công | Phường Phước Long B | 33,3 triệu/m2 (-2.49%) |
Cầu xây | Phường Tân Phú | 44,2 triệu/m2 (-3.1%) |
Đường số 138 | Phường Tân Phú | 96,9 triệu/m2 (119.78%) |
Đường số 245 | Phường Tân Phú | 55,1 triệu/m2 (0%) |
Đường số 671 | Phường Tân Phú | 46,8 triệu/m2 (-1.99%) |
Hoàng Hữu Nam | Phường Tân Phú | 65,5 triệu/m2 (-4.5%) |
Lê Văn Việt | Phường Tân Phú | 24,1 triệu/m2 (-43.89%) |
Nam Cao | Phường Tân Phú | 42,5 triệu/m2 (34.11%) |
Xa Lộ Hà Nội | Phường Tân Phú | 11,5 triệu/m2 (0%) |
Đường D2 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 77,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 102 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 49,4 triệu/m2 (-22.78%) |
Đường số 160 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 67,1 triệu/m2 (1.79%) |
Đường số 182 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 72,9 triệu/m2 (4.45%) |
Đường số 2 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 57,1 triệu/m2 (-1.07%) |
Đường số 379 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 62,7 triệu/m2 (4.73%) |
Đường số 385 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 74,9 triệu/m2 (-0.03%) |
Đường số 385 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 85,6 triệu/m2 (56.04%) |
Đường Số 449 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 68 triệu/m2 (73.84%) |
Đường số 494 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 101 triệu/m2 (-4.8%) |
Đường số 8 | Phường Tăng Nhơn Phú A | 87,3 triệu/m2 (0%) |
Lã Xuân Oai | Phường Tăng Nhơn Phú A | 61,4 triệu/m2 (-10.67%) |
Làng Tăng Phú | Phường Tăng Nhơn Phú A | 69,9 triệu/m2 (-1.33%) |
Lê Văn Việt | Phường Tăng Nhơn Phú A | 43,9 triệu/m2 (10.45%) |
Man Thiện | Phường Tăng Nhơn Phú A | 83 triệu/m2 (-10.06%) |
Đình Phong Phú | Phường Tăng Nhơn Phú B | 50 triệu/m2 (-0.31%) |
Dương Đình Hội | Phường Tăng Nhơn Phú B | 40,4 triệu/m2 (-20.18%) |
Đường số 10 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 45,9 triệu/m2 (0%) |
Đường số 12 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 69,6 triệu/m2 (0%) |
Đường số 2 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 57,2 triệu/m2 (-0.62%) |
Đường số 3 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 54,2 triệu/m2 (5.82%) |
Đường số 6 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 65,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 8 | Phường Tăng Nhơn Phú B | 77,6 triệu/m2 (9.78%) |
Lê Văn Việt | Phường Tăng Nhơn Phú B | 66,4 triệu/m2 (24.06%) |
Quang Trung | Phường Tăng Nhơn Phú B | 76,3 triệu/m2 (12.19%) |
Tăng Nhơn Phú | Phường Tăng Nhơn Phú B | 35,2 triệu/m2 (1.68%) |
Đường số 12 | Phường Trường Thạnh | 40 triệu/m2 (-5.98%) |
Đường số 8 | Phường Trường Thạnh | 41,7 triệu/m2 (-3%) |
Ích Thạnh | Phường Trường Thạnh | 75,1 triệu/m2 (0%) |
Lò Lu | Phường Trường Thạnh | 51,1 triệu/m2 (-3.35%) |
Long Thuận | Phường Trường Thạnh | 29,2 triệu/m2 (3.47%) |
Nguyễn Duy Trinh | Phường Trường Thạnh | 52,6 triệu/m2 (23.71%) |
Nguyễn Xiển | Phường Trường Thạnh | 47,5 triệu/m2 (10.85%) |
Tam Đa | Phường Trường Thạnh | 37,5 triệu/m2 (8.3%) |