Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 7
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Đường số 1 | Phường Bình Thuận | 131 triệu/m2 (3.87%) |
Đường số 10 | Phường Bình Thuận | 99,7 triệu/m2 (7.55%) |
Đường số 3 | Phường Bình Thuận | 149 triệu/m2 (0%) |
Đường số 47 | Phường Bình Thuận | 138 triệu/m2 (-4.26%) |
Đường số 49 | Phường Bình Thuận | 146 triệu/m2 (5.76%) |
Đường số 51 | Phường Bình Thuận | 126 triệu/m2 (1.68%) |
Đường số 7 | Phường Bình Thuận | 118 triệu/m2 (4.34%) |
Đường số 8 | Phường Bình Thuận | 101 triệu/m2 (0%) |
Huỳnh Tấn Phát | Phường Bình Thuận | 91,4 triệu/m2 (-8.34%) |
Lâm văn Bền | Phường Bình Thuận | 185 triệu/m2 (9.74%) |
Lý Phục Man | Phường Bình Thuận | 98,2 triệu/m2 (-3.25%) |
Nguyễn Thị Thập | Phường Bình Thuận | 99 triệu/m2 (9.36%) |
Nguyễn Văn Linh | Phường Bình Thuận | 90,1 triệu/m2 (4.63%) |
Chuyên Dùng | Phường Phú Mỹ | 68,5 triệu/m2 (20.44%) |
Đào Trí | Phường Phú Mỹ | 32,3 triệu/m2 (45.36%) |
Đường D1 | Phường Phú Mỹ | 156 triệu/m2 (7.58%) |
Đường D5B | Phường Phú Mỹ | 110 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường Phú Mỹ | 140 triệu/m2 (8.62%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Phú Mỹ | 83,2 triệu/m2 (1.63%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Phú Mỹ | 91,5 triệu/m2 (-34.6%) |
Huỳnh Tấn Phát | Phường Phú Mỹ | 81,1 triệu/m2 (1.52%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Phú Mỹ | 41,1 triệu/m2 (6.37%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Phú Mỹ | 91,7 triệu/m2 (50.87%) |
Phạm Hữu Lầu | Phường Phú Mỹ | 78,3 triệu/m2 (-0.31%) |
Đào Trí | Phường Phú Thuận | 42,8 triệu/m2 (11.41%) |
Đường số 1 | Phường Phú Thuận | 125 triệu/m2 (0%) |
Gò Ô Môi | Phường Phú Thuận | 91,1 triệu/m2 (13.8%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Phú Thuận | 67,6 triệu/m2 (4.8%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Phú Thuận | 73,2 triệu/m2 (-46.22%) |
Huỳnh Tấn Phát | Phường Phú Thuận | 93,2 triệu/m2 (7.22%) |
Lê Thị Chợ | Phường Phú Thuận | 122 triệu/m2 (15.31%) |
Lê Văn Lương | Phường Phú Thuận | 15,1 triệu/m2 (0%) |
Lê Văn Thiêm | Phường Phú Thuận | 14,3 triệu/m2 (0%) |
Nam Long | Phường Phú Thuận | 148 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Quỳ | Phường Phú Thuận | 66,4 triệu/m2 (-5.14%) |
Phạm Viết Chánh | Phường Phú Thuận | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Phú Thuận | Phường Phú Thuận | 122 triệu/m2 (0.74%) |
Đường D4 | Phường Tân Hưng | 75,2 triệu/m2 (-53.42%) |
Đường số 11 | Phường Tân Hưng | 111 triệu/m2 (0%) |
Đường số 16 | Phường Tân Hưng | 159 triệu/m2 (0%) |
Đường số 5 | Phường Tân Hưng | 171 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Trọng Mậu | Phường Tân Hưng | 38,4 triệu/m2 (-40.12%) |
Lê Văn Lương | Phường Tân Hưng | 79 triệu/m2 (5.23%) |
Nguyễn Hữu Thọ | Phường Tân Hưng | 108 triệu/m2 (1.59%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Tân Hưng | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Thập | Phường Tân Hưng | 89 triệu/m2 (15.89%) |
Nguyễn Văn Linh | Phường Tân Hưng | 26 triệu/m2 (-22.39%) |
Phạm Viết Chánh | Phường Tân Hưng | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Tạ Quang Bửu | Phường Tân Hưng | 30 triệu/m2 (0%) |
Tân Phú | Phường Tân Hưng | 15,6 triệu/m2 (0%) |
Trần Xuân Soạn | Phường Tân Hưng | 90,6 triệu/m2 (-1.95%) |
Bế Văn Cấm | Phường Tân Kiểng | 16 triệu/m2 (-36.8%) |
Đường số 1 | Phường Tân Kiểng | 122 triệu/m2 (3.31%) |
Đường số 11 | Phường Tân Kiểng | 176 triệu/m2 (-9.52%) |
Đường số 13 | Phường Tân Kiểng | 161 triệu/m2 (3.6%) |
Đường số 17 | Phường Tân Kiểng | 158 triệu/m2 (-6.56%) |
Đường số 3 | Phường Tân Kiểng | 152 triệu/m2 (5.54%) |
Đường số 9 | Phường Tân Kiểng | 139 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Tân Kiểng | 14,9 triệu/m2 (-2.57%) |
Lâm văn Bền | Phường Tân Kiểng | 84,2 triệu/m2 (-16.77%) |
Lê Văn Lương | Phường Tân Kiểng | 75,2 triệu/m2 (-4.19%) |
Phạm Viết Chánh | Phường Tân Kiểng | 14,6 triệu/m2 (-1.55%) |
Phan Huy Thực | Phường Tân Kiểng | 120 triệu/m2 (-5.78%) |
Trần Văn Khánh | Phường Tân Kiểng | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Trần Xuân Soạn | Phường Tân Kiểng | 64,6 triệu/m2 (-22.97%) |
Bùi Bằng Đoàn | Phường Tân Phong | 206 triệu/m2 (-0.43%) |
Cao Triều Phát | Phường Tân Phong | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 12 | Phường Tân Phong | 97,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 16 | Phường Tân Phong | 127 triệu/m2 (11.65%) |
Đường số 2 | Phường Tân Phong | 235 triệu/m2 (4.01%) |
Đường số 27 | Phường Tân Phong | 157 triệu/m2 (4.72%) |
Đường số 28 | Phường Tân Phong | 150 triệu/m2 (-3.49%) |
Đường số 30 | Phường Tân Phong | 172 triệu/m2 (5.77%) |
Đường số 32 | Phường Tân Phong | 179 triệu/m2 (3.7%) |
Đường số 38 | Phường Tân Phong | 170 triệu/m2 (12.66%) |
Đường số 40 | Phường Tân Phong | 189 triệu/m2 (7.08%) |
Đường số 41 | Phường Tân Phong | 196 triệu/m2 (-1.01%) |
Đường số 43 | Phường Tân Phong | 138 triệu/m2 (-1.28%) |
Đường số 48 | Phường Tân Phong | 160 triệu/m2 (-1.4%) |
Đường số 52 | Phường Tân Phong | 154 triệu/m2 (3.42%) |
Đường số 53 | Phường Tân Phong | 158 triệu/m2 (-0.35%) |
Đường số 6 | Phường Tân Phong | 76,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 6 | Phường Tân Phong | 160 triệu/m2 (38.24%) |
Đường số 61 | Phường Tân Phong | 141 triệu/m2 (0%) |
Đường số 63 | Phường Tân Phong | 113 triệu/m2 (0%) |
Đường số 65 | Phường Tân Phong | 227 triệu/m2 (2.41%) |
Đường số 66 | Phường Tân Phong | 151 triệu/m2 (1.94%) |
Đường số 67 | Phường Tân Phong | 128 triệu/m2 (-8.09%) |
Đường số 7 | Phường Tân Phong | 116 triệu/m2 (0%) |
Đường số 71 | Phường Tân Phong | 163 triệu/m2 (3.13%) |
Đường Số 75 | Phường Tân Phong | 147 triệu/m2 (-0.22%) |
Đường số 8 | Phường Tân Phong | 119 triệu/m2 (0%) |
Hà Huy Tập | Phường Tân Phong | 26,7 triệu/m2 (-73.36%) |
Hưng Gia 3 | Phường Tân Phong | 227 triệu/m2 (0.85%) |
Hưng Gia 4 | Phường Tân Phong | 251 triệu/m2 (0%) |
Lê Văn Lương | Phường Tân Phong | 48,6 triệu/m2 (13.35%) |
Lê Văn Thiêm | Phường Tân Phong | 101 triệu/m2 (-22.24%) |
Lý Long Tường | Phường Tân Phong | 253 triệu/m2 (94.6%) |
Nguyễn Cao | Phường Tân Phong | 51,9 triệu/m2 (5.88%) |
Nguyễn Đức Cảnh | Phường Tân Phong | 53,4 triệu/m2 (-3.11%) |
Nguyễn Hữu Thọ | Phường Tân Phong | 38,5 triệu/m2 (-42.37%) |
Nguyễn Thị Thập | Phường Tân Phong | 164 triệu/m2 (-10.56%) |
Nguyễn Văn Linh | Phường Tân Phong | 50,6 triệu/m2 (3.21%) |
Phạm Hữu Lầu | Phường Tân Phong | 14,6 triệu/m2 (-22.85%) |
Phạm Thái Bường | Phường Tân Phong | 232 triệu/m2 (0%) |
Phạm Văn Nghị | Phường Tân Phong | 38,8 triệu/m2 (-20.08%) |
Tân Quy Đông | Phường Tân Phong | 100 triệu/m2 (4.48%) |
Tôn Dật Tiên | Phường Tân Phong | 44,7 triệu/m2 (-1.59%) |
Đường số 1 | Phường Tân Phú | 178 triệu/m2 (-2.18%) |
Đường số 16 | Phường Tân Phú | 133 triệu/m2 (-7.79%) |
Đường số 17 | Phường Tân Phú | 41,6 triệu/m2 (-2.02%) |
Đường số 22 | Phường Tân Phú | 184 triệu/m2 (0%) |
Đường số 3 | Phường Tân Phú | 167 triệu/m2 (0.55%) |
Đường số 4 | Phường Tân Phú | 221 triệu/m2 (0%) |
Huỳnh Tấn Phát | Phường Tân Phú | 93,2 triệu/m2 (2.53%) |
Nguyễn Đổng Chi | Phường Tân Phú | 47,5 triệu/m2 (-1.85%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Tân Phú | 39,3 triệu/m2 (-2.38%) |
Nguyễn Lương Bằng | Phường Tân Phú | 66,4 triệu/m2 (2.35%) |
Nguyễn Thị Thập | Phường Tân Phú | 109 triệu/m2 (-3.82%) |
Nguyễn Văn Linh | Phường Tân Phú | 54,6 triệu/m2 (-2.83%) |
Nguyễn Văn Tưởng | Phường Tân Phú | 45,2 triệu/m2 (-8.54%) |
Phạm Viết Chánh | Phường Tân Phú | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Phú Thuận | Phường Tân Phú | 115 triệu/m2 (-2.5%) |
Tân Mỹ | Phường Tân Phú | 88,9 triệu/m2 (198.16%) |
Tân Phú | Phường Tân Phú | 69,1 triệu/m2 (182.51%) |
Tôn Dật Tiên | Phường Tân Phú | 46,8 triệu/m2 (2.63%) |
Trần Văn Khánh | Phường Tân Phú | 15,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 10 | Phường Tân Quy | 105 triệu/m2 (-5.55%) |
Đường số 10 | Phường Tân Quy | 110 triệu/m2 (-16.72%) |
Đường số 15 | Phường Tân Quy | 152 triệu/m2 (-1.09%) |
Đường số 17 | Phường Tân Quy | 173 triệu/m2 (0.85%) |
Đường số 19 | Phường Tân Quy | 176 triệu/m2 (-1.59%) |
Đường số 21 | Phường Tân Quy | 149 triệu/m2 (3.16%) |
Đường số 23 | Phường Tân Quy | 160 triệu/m2 (4.15%) |
Đường số 25 | Phường Tân Quy | 162 triệu/m2 (0%) |
Đường số 25A | Phường Tân Quy | 152 triệu/m2 (55.66%) |
Đường số 27 | Phường Tân Quy | 153 triệu/m2 (11.49%) |
Đường số 39 | Phường Tân Quy | 155 triệu/m2 (-3.09%) |
Đường số 41 | Phường Tân Quy | 169 triệu/m2 (4.13%) |
Đường số 43 | Phường Tân Quy | 129 triệu/m2 (-4.99%) |
Đường số 43 | Phường Tân Quy | 135 triệu/m2 (2.07%) |
Đường số 45 | Phường Tân Quy | 165 triệu/m2 (-1.76%) |
Đường số 47 | Phường Tân Quy | 133 triệu/m2 (-6.67%) |
Đường số 49 | Phường Tân Quy | 146 triệu/m2 (-1.38%) |
Đường số 51 | Phường Tân Quy | 157 triệu/m2 (1.76%) |
Đường số 53 | Phường Tân Quy | 169 triệu/m2 (1.91%) |
Đường số 77 | Phường Tân Quy | 105 triệu/m2 (24.39%) |
Đường số 79 | Phường Tân Quy | 183 triệu/m2 (-1.18%) |
Đường số 8 | Phường Tân Quy | 164 triệu/m2 (0.29%) |
Đường số 81 | Phường Tân Quy | 190 triệu/m2 (-4.98%) |
Đường số 85 | Phường Tân Quy | 165 triệu/m2 (-0.68%) |
Lâm văn Bền | Phường Tân Quy | 83,7 triệu/m2 (-45.83%) |
Lê Văn Lương | Phường Tân Quy | 93,7 triệu/m2 (-5.79%) |
Mai Văn Vĩnh | Phường Tân Quy | 65 triệu/m2 (-1.17%) |
Nguyễn Thị Thập | Phường Tân Quy | 164 triệu/m2 (-2.53%) |
Bến Nghé | Phường Tân Thuận Đông | 61,8 triệu/m2 (-1.31%) |
Bùi Văn Ba | Phường Tân Thuận Đông | 26,9 triệu/m2 (-16.37%) |
Đường số 1 | Phường Tân Thuận Đông | 79,3 triệu/m2 (190.88%) |
Đường số 7 | Phường Tân Thuận Đông | 29,9 triệu/m2 (2.19%) |
Huỳnh Tấn Phát | Phường Tân Thuận Đông | 86,6 triệu/m2 (6.27%) |
Lưu Trọng Lư | Phường Tân Thuận Đông | 84,5 triệu/m2 (0.75%) |
Nguyễn Văn Quỳ | Phường Tân Thuận Đông | 73,6 triệu/m2 (35.9%) |
Trần Trọng Cung | Phường Tân Thuận Đông | 86,3 triệu/m2 (-1.98%) |
Trần Văn Khánh | Phường Tân Thuận Đông | 68,7 triệu/m2 (16.83%) |
Võ Thị Nhờ | Phường Tân Thuận Đông | 133 triệu/m2 (6.58%) |
Đường số 14A | Phường Tân Thuận Tây | 172 triệu/m2 (61.26%) |
Đường số 15 | Phường Tân Thuận Tây | 199 triệu/m2 (0%) |
Đường số 17 | Phường Tân Thuận Tây | 101 triệu/m2 (0.29%) |
Huỳnh Tấn Phát | Phường Tân Thuận Tây | 91 triệu/m2 (1.73%) |
Lâm văn Bền | Phường Tân Thuận Tây | 25,9 triệu/m2 (-76.79%) |
Nguyễn Thị Xiếu | Phường Tân Thuận Tây | 124 triệu/m2 (5.76%) |
Nguyễn Văn Linh | Phường Tân Thuận Tây | 92,8 triệu/m2 (-2.18%) |
Tân Mỹ | Phường Tân Thuận Tây | 129 triệu/m2 (0%) |
Tân Thuận Tây | Phường Tân Thuận Tây | 108 triệu/m2 (8.14%) |
Trần Xuân Soạn | Phường Tân Thuận Tây | 135 triệu/m2 (44.67%) |