Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 2
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Lương Định Của | Phường An Khánh | 237 triệu/m2 (-24.76%) |
Nguyễn Văn Hưởng | Phường An Khánh | 15,1 triệu/m2 (0%) |
Thảo Điền | Phường An Khánh | 13,4 triệu/m2 (0%) |
Mai Chí Thọ | Phường An Lợi Đông | 75,3 triệu/m2 (3.95%) |
Nguyễn Cơ Thạch | Phường An Lợi Đông | 76,1 triệu/m2 (0%) |
An Phú | Phường An Phú | 106 triệu/m2 (8.87%) |
Bùi Tá Hán | Phường An Phú | 194 triệu/m2 (-8%) |
Cao Đức Lân | Phường An Phú | 156 triệu/m2 (5.95%) |
Đỗ Pháp Thuận | Phường An Phú | 235 triệu/m2 (-3.03%) |
Đỗ Xuân Hợp | Phường An Phú | 117 triệu/m2 (-63.41%) |
Đoàn Hữu Trưng | Phường An Phú | 147 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Phường An Phú | 171 triệu/m2 (-1.52%) |
Đường số 11 | Phường An Phú | 167 triệu/m2 (3.79%) |
Đường số 13 | Phường An Phú | 150 triệu/m2 (0%) |
Đường số 14 | Phường An Phú | 184 triệu/m2 (-0.27%) |
Đường số 15 | Phường An Phú | 203 triệu/m2 (0%) |
Đường số 19 | Phường An Phú | 208 triệu/m2 (-1.5%) |
Đường số 2 | Phường An Phú | 78,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 27 | Phường An Phú | 227 triệu/m2 (10.96%) |
Đường số 34 | Phường An Phú | 197 triệu/m2 (0%) |
Đường số 5 | Phường An Phú | 335 triệu/m2 (0.51%) |
Đường số 52 | Phường An Phú | 149 triệu/m2 (-8%) |
Đường số 59 | Phường An Phú | 162 triệu/m2 (0%) |
Đường số 7 | Phường An Phú | 160 triệu/m2 (-2.57%) |
Đường số 8 | Phường An Phú | 193 triệu/m2 (-1.81%) |
Dương Văn An | Phường An Phú | 243 triệu/m2 (3.19%) |
Liên Tỉnh Lộ 25B | Phường An Phú | 26,4 triệu/m2 (0%) |
Lương Định Của | Phường An Phú | 127 triệu/m2 (-35.49%) |
Mai Chí Thọ | Phường An Phú | 79,9 triệu/m2 (-18.22%) |
Mai Chí Thọ | Phường An Phú | 96,9 triệu/m2 (-16.15%) |
Nguyễn Hoàng | Phường An Phú | 25,7 triệu/m2 (-58.18%) |
Nguyễn Quý Cảnh | Phường An Phú | 199 triệu/m2 (-7.23%) |
Nguyễn Quý Đức | Phường An Phú | 144 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Định | Phường An Phú | 63,4 triệu/m2 (8.31%) |
Song Hành | Phường An Phú | 138 triệu/m2 (14.85%) |
Thân Văn Nhiếp | Phường An Phú | 130 triệu/m2 (-18.25%) |
Trần Lựu | Phường An Phú | 126 triệu/m2 (-30.8%) |
Trần Não | Phường An Phú | 79,9 triệu/m2 (56.65%) |
Võ Trường Toản | Phường An Phú | 244 triệu/m2 (0%) |
Vũ Tông Phan | Phường An Phú | 253 triệu/m2 (49.66%) |
Xa Lộ Hà Nội | Phường An Phú | 138 triệu/m2 (-6.88%) |
Đường số 10 | Phường Bình An | 138 triệu/m2 (6.29%) |
Đường số 11 | Phường Bình An | 219 triệu/m2 (22.99%) |
Đường số 12 | Phường Bình An | 133 triệu/m2 (-3.68%) |
Đường số 14 | Phường Bình An | 160 triệu/m2 (6.73%) |
Đường số 15 | Phường Bình An | 147 triệu/m2 (12.65%) |
Đường số 19 | Phường Bình An | 280 triệu/m2 (-6.57%) |
Đường số 19B | Phường Bình An | 253 triệu/m2 (6.65%) |
Đường số 2 | Phường Bình An | 136 triệu/m2 (-6.67%) |
Đường số 20 | Phường Bình An | 330 triệu/m2 (51.99%) |
Đường số 3 | Phường Bình An | 142 triệu/m2 (-12.78%) |
Đường số 31 | Phường Bình An | 254 triệu/m2 (0%) |
Đường số 33 | Phường Bình An | 172 triệu/m2 (2.96%) |
Đường số 34 | Phường Bình An | 145 triệu/m2 (0%) |
Đường số 37 | Phường Bình An | 220 triệu/m2 (0%) |
Đường số 6 | Phường Bình An | 155 triệu/m2 (3.41%) |
Đường số 7 | Phường Bình An | 143 triệu/m2 (0%) |
Đường số 8 | Phường Bình An | 137 triệu/m2 (38.1%) |
Đường số 9 | Phường Bình An | 115 triệu/m2 (-4.72%) |
Lương Định Của | Phường Bình An | 70,7 triệu/m2 (-34.52%) |
Trần Lựu | Phường Bình An | 88,4 triệu/m2 (-43.16%) |
Trần Não | Phường Bình An | 130 triệu/m2 (-0.54%) |
Vành Đai Tây | Phường Bình An | 176 triệu/m2 (0%) |
Đường số 4 | Phường Bình Khánh | 26,4 triệu/m2 (0%) |
Lương Định Của | Phường Bình Khánh | 105 triệu/m2 (-0.86%) |
Mai Chí Thọ | Phường Bình Khánh | 38,3 triệu/m2 (-19.32%) |
Đường số 42 | Phường Bình Trưng Đông | 102 triệu/m2 (0.18%) |
Đường số 48 | Phường Bình Trưng Đông | 60,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 7 | Phường Bình Trưng Đông | 92,1 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Duy Trinh | Phường Bình Trưng Đông | 70,1 triệu/m2 (4.08%) |
Nguyễn Trung Nguyệt | Phường Bình Trưng Đông | 57,1 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Tư Nghiêm | Phường Bình Trưng Đông | 23,3 triệu/m2 (0%) |
Bát Nàn | Phường Bình Trưng Tây | 82,1 triệu/m2 (0.24%) |
Đường số 10 | Phường Bình Trưng Tây | 71,2 triệu/m2 (5.42%) |
Đường số 104 | Phường Bình Trưng Tây | 87,6 triệu/m2 (1.48%) |
Đường số 14 | Phường Bình Trưng Tây | 81 triệu/m2 (0%) |
Đường số 39 | Phường Bình Trưng Tây | 55 triệu/m2 (0%) |
Đường số 5 | Phường Bình Trưng Tây | 109 triệu/m2 (0%) |
Đường số 6 | Phường Bình Trưng Tây | 68,3 triệu/m2 (-2.69%) |
Lê Hữu Kiều | Phường Bình Trưng Tây | 65,6 triệu/m2 (-16.54%) |
Lê Văn Thịnh | Phường Bình Trưng Tây | 79,8 triệu/m2 (-7.07%) |
Nguyễn Duy Trinh | Phường Bình Trưng Tây | 48,2 triệu/m2 (-15.46%) |
Nguyễn Thị Định | Phường Bình Trưng Tây | 62,3 triệu/m2 (60.17%) |
Nguyễn Tuyển | Phường Bình Trưng Tây | 123 triệu/m2 (-15.53%) |
Đồng Văn Cống | Phường Cát Lái | 25,5 triệu/m2 (8.1%) |
Đường số 10 | Phường Cát Lái | 51,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 30 | Phường Cát Lái | 73,8 triệu/m2 (0%) |
Đường số 35 | Phường Cát Lái | 32,9 triệu/m2 (0.58%) |
Lê Phụng Hiếu | Phường Cát Lái | 25,7 triệu/m2 (1.84%) |
Lê Văn Thịnh | Phường Cát Lái | 110 triệu/m2 (122.27%) |
Nguyễn Thị Định | Phường Cát Lái | 64,4 triệu/m2 (4.09%) |
Nguyễn Thị Định 2 | Phường Cát Lái | 78,9 triệu/m2 (-20.52%) |
Bát Nàn | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 89,8 triệu/m2 (49.77%) |
Đặng Như Mai | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 62,8 triệu/m2 (-61.46%) |
Đồng Văn Cống | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 62,6 triệu/m2 (21.85%) |
Lê Hiến Mai | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 26 triệu/m2 (0%) |
Liên Tỉnh Lộ 25B | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 251 triệu/m2 (0.69%) |
Nguyễn Khoa Đăng | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 28,1 triệu/m2 (-5.52%) |
Nguyễn Thanh Sơn | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 32,6 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Định | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 35,1 triệu/m2 (0.68%) |
Nguyễn Văn Kỉnh | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 55,8 triệu/m2 (41.59%) |
Phạm Công Trứ | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 134 triệu/m2 (12.01%) |
Phan Văn Đáng | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 65 triệu/m2 (-6.68%) |
Sử Hy Nhan | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 36,1 triệu/m2 (0%) |
Tạ Hiện | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 121 triệu/m2 (-33.55%) |
Thạnh Mỹ Lợi | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 87,7 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 25B | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 56,3 triệu/m2 (-64.77%) |
Trương Gia Mô | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 23,5 triệu/m2 (0%) |
Trương Văn Bang | Phường Thạnh Mỹ Lợi | 74 triệu/m2 (6.52%) |
Đường số 1 | Phường Thảo Điền | 242 triệu/m2 (9.84%) |
Đường số 11 | Phường Thảo Điền | 131 triệu/m2 (-9.74%) |
Đường số 2 | Phường Thảo Điền | 187 triệu/m2 (0%) |
Đường số 4 | Phường Thảo Điền | 201 triệu/m2 (0%) |
Đường số 41 | Phường Thảo Điền | 156 triệu/m2 (-0.62%) |
Đường số 42 | Phường Thảo Điền | 201 triệu/m2 (0%) |
Đường số 43 | Phường Thảo Điền | 178 triệu/m2 (2.35%) |
Đường số 44 | Phường Thảo Điền | 143 triệu/m2 (-14.73%) |
Đường số 46 | Phường Thảo Điền | 143 triệu/m2 (-0.51%) |
Đường số 47 | Phường Thảo Điền | 151 triệu/m2 (-9.65%) |
Đường số 54 | Phường Thảo Điền | 243 triệu/m2 (0%) |
Đường số 59 | Phường Thảo Điền | 165 triệu/m2 (1.55%) |
Đường số 64 | Phường Thảo Điền | 160 triệu/m2 (0.9%) |
Đường số 65 | Phường Thảo Điền | 174 triệu/m2 (0%) |
Đường số 66 | Phường Thảo Điền | 53 triệu/m2 (-22.74%) |
Đường số 9 | Phường Thảo Điền | 81,3 triệu/m2 (8.44%) |
Lê Văn Miến | Phường Thảo Điền | 210 triệu/m2 (8.98%) |
Ngô Quang Huy | Phường Thảo Điền | 120 triệu/m2 (-21.23%) |
Nguyễn Bá Huân | Phường Thảo Điền | 155 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Cừ | Phường Thảo Điền | 171 triệu/m2 (10.59%) |
Nguyễn Duy Trinh | Phường Thảo Điền | 15,3 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Ư Dĩ | Phường Thảo Điền | 191 triệu/m2 (-0.18%) |
Nguyễn Văn Hưởng | Phường Thảo Điền | 194 triệu/m2 (11.5%) |
Quốc Hương | Phường Thảo Điền | 202 triệu/m2 (3.05%) |
Thái Thuận | Phường Thảo Điền | 19,2 triệu/m2 (0%) |
Thảo Điền | Phường Thảo Điền | 159 triệu/m2 (-1.02%) |
Trần Não | Phường Thảo Điền | 15,6 triệu/m2 (0%) |
Trần Ngọc Diện | Phường Thảo Điền | 157 triệu/m2 (2.85%) |
Võ Trường Toản | Phường Thảo Điền | 233 triệu/m2 (20.93%) |
Xa Lộ Hà Nội | Phường Thảo Điền | 60,3 triệu/m2 (-4.98%) |
Xuân Thủy | Phường Thảo Điền | 192 triệu/m2 (-0.84%) |
Đường số 5 | Phường Thủ Thiêm | 145 triệu/m2 (-1.28%) |
Mai Chí Thọ | Phường Thủ Thiêm | 110 triệu/m2 (23.94%) |