Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 11
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Đường 3/2 | Phường 1 | 273 triệu/m2 (0%) |
Hàn Hải Nguyên | Phường 1 | 82,7 triệu/m2 (-35.15%) |
Hồng Bàng | Phường 1 | 127 triệu/m2 (4.47%) |
Lạc Long Quân | Phường 1 | 138 triệu/m2 (-0.65%) |
Phú Thọ | Phường 1 | 140 triệu/m2 (1.09%) |
Bình Thới | Phường 10 | 144 triệu/m2 (-1.69%) |
Cư Xá Phú Bình | Phường 10 | 13,2 triệu/m2 (0%) |
Hàn Hải Nguyên | Phường 10 | 169 triệu/m2 (-7.59%) |
Lạc Long Quân | Phường 10 | 85,9 triệu/m2 (4.78%) |
Minh Phụng | Phường 10 | 102 triệu/m2 (-17.09%) |
Xóm Đất | Phường 10 | 147 triệu/m2 (0%) |
Bình Thới | Phường 11 | 45,3 triệu/m2 (-18.84%) |
Đội Cung | Phường 11 | 75,6 triệu/m2 (-22.99%) |
Lãnh Binh Thăng | Phường 11 | 57,1 triệu/m2 (-3.99%) |
Lê Đại Hành | Phường 11 | 157 triệu/m2 (1.85%) |
Lê Thị Bạch Cát | Phường 11 | 119 triệu/m2 (-3.21%) |
Công Chúa Ngọc Hân | Phường 12 | 144 triệu/m2 (5.46%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 12 | 312 triệu/m2 (71.38%) |
Lãnh Binh Thăng | Phường 12 | 134 triệu/m2 (3.67%) |
Tuệ Tĩnh | Phường 12 | 176 triệu/m2 (-3.03%) |
Công Chúa Ngọc Hân | Phường 13 | 38,5 triệu/m2 (-20.63%) |
Lãnh Binh Thăng | Phường 13 | 105 triệu/m2 (-12.27%) |
Lê Đại Hành | Phường 13 | 160 triệu/m2 (9.93%) |
Lê Thị Bạch Cát | Phường 13 | 164 triệu/m2 (-0.9%) |
Lê Tung | Phường 13 | 12 triệu/m2 (0%) |
Tôn Thất Hiệp | Phường 13 | 147 triệu/m2 (-9.67%) |
Tuệ Tĩnh | Phường 13 | 112 triệu/m2 (0%) |
Âu Cơ | Phường 14 | 150 triệu/m2 (4.01%) |
Bình Thới | Phường 14 | 150 triệu/m2 (-19.09%) |
Ông Ích Khiêm | Phường 14 | 135 triệu/m2 (1.88%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 15 | 41,3 triệu/m2 (-7.18%) |
Đường số 3 | Phường 15 | 161 triệu/m2 (-0.28%) |
Hồng Bàng | Phường 15 | 246 triệu/m2 (0%) |
Lê Đại Hành | Phường 15 | 38,5 triệu/m2 (6.16%) |
Lữ Gia | Phường 15 | 163 triệu/m2 (2.65%) |
Lý Thường Kiệt | Phường 15 | 283 triệu/m2 (14.56%) |
Nguyễn Thị Nhỏ | Phường 15 | 45,6 triệu/m2 (-1.23%) |
Thiên Phước | Phường 15 | 166 triệu/m2 (0%) |
Hàn Hải Nguyên | Phường 16 | 239 triệu/m2 (-7.48%) |
Hồng Bàng | Phường 16 | 254 triệu/m2 (2.92%) |
Lò Siêu | Phường 16 | 173 triệu/m2 (3.07%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường 16 | 157 triệu/m2 (-4.04%) |
Phan Xích Long | Phường 16 | 122 triệu/m2 (0%) |
Tân Thành | Phường 16 | 142 triệu/m2 (-14.79%) |
Âu Cơ | Phường 2 | 37,3 triệu/m2 (-24.08%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 2 | 250 triệu/m2 (-6.37%) |
Đường 3/2 | Phường 2 | 164 triệu/m2 (0%) |
Hàn Hải Nguyên | Phường 2 | 208 triệu/m2 (3.51%) |
Khuông Việt | Phường 2 | 15,1 triệu/m2 (0%) |
Minh Phụng | Phường 2 | 174 triệu/m2 (0.98%) |
Phú Thọ | Phường 2 | 21,8 triệu/m2 (0%) |
Thái Phiên | Phường 2 | 145 triệu/m2 (6.39%) |
Đặng Minh Khiêm | Phường 3 | 13,2 triệu/m2 (-1.63%) |
Hòa Bình | Phường 3 | 13,2 triệu/m2 (-43.76%) |
Lạc Long Quân | Phường 3 | 173 triệu/m2 (32.9%) |
Đặng Minh Khiêm | Phường 4 | 13,2 triệu/m2 (0%) |
Đào Nguyên Phổ | Phường 4 | 13,2 triệu/m2 (0%) |
Đội Cung | Phường 4 | 14,2 triệu/m2 (0%) |
Dương Đình Nghệ | Phường 4 | 14,4 triệu/m2 (0%) |
Hà Tôn Quyền | Phường 4 | 140 triệu/m2 (0%) |
Lê Đại Hành | Phường 4 | 78,8 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường 4 | 213 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Nhỏ | Phường 4 | 276 triệu/m2 (0%) |
Tạ Uyên | Phường 4 | 329 triệu/m2 (-1.88%) |
Tân Khai | Phường 4 | 49,4 triệu/m2 (0%) |
Trần Quý | Phường 4 | 318 triệu/m2 (-0.45%) |
Âu Cơ | Phường 5 | 98,8 triệu/m2 (-3.47%) |
Cư Xá Phú Bình | Phường 5 | 91,6 triệu/m2 (-13.49%) |
Đào Nguyên Phổ | Phường 5 | 13,5 triệu/m2 (0%) |
Hòa Bình | Phường 5 | 114 triệu/m2 (6.08%) |
Lạc Long Quân | Phường 5 | 149 triệu/m2 (-2.24%) |
Ông Ích Khiêm | Phường 5 | 120 triệu/m2 (11.03%) |
Tống Văn Trân | Phường 5 | 34,5 triệu/m2 (0%) |
Trịnh Đình Trọng | Phường 5 | 130 triệu/m2 (9.41%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 6 | 212 triệu/m2 (-9.82%) |
Dương Đình Nghệ | Phường 6 | 13,2 triệu/m2 (-1.2%) |
Phó Cơ Điều | Phường 6 | 170 triệu/m2 (25.26%) |
Tạ Uyên | Phường 6 | 107 triệu/m2 (9.21%) |
Trần Quý | Phường 6 | 65,3 triệu/m2 (-8.26%) |
Cư Xá Phú Bình | Phường 7 | 13,2 triệu/m2 (0%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 7 | 155 triệu/m2 (-22.8%) |
Lãnh Binh Thăng | Phường 7 | 14,2 triệu/m2 (-8.73%) |
Lý Nam Đế | Phường 7 | 61,5 triệu/m2 (99.78%) |
Lý Thường Kiệt | Phường 7 | 64,6 triệu/m2 (-6.63%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường 7 | 509 triệu/m2 (0%) |
Nhật Tảo | Phường 7 | 201 triệu/m2 (-1.01%) |
Đội Cung | Phường 8 | 128 triệu/m2 (9.59%) |
Đường 3/2 | Phường 8 | 56,4 triệu/m2 (-1.35%) |
Dương Đình Nghệ | Phường 8 | 160 triệu/m2 (0.43%) |
Đường số 7 | Phường 8 | 12,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 7A | Phường 8 | 174 triệu/m2 (0%) |
Hàn Hải Nguyên | Phường 8 | 178 triệu/m2 (0%) |
Lãnh Binh Thăng | Phường 8 | 96,4 triệu/m2 (-39.69%) |
Lê Đại Hành | Phường 8 | 93,6 triệu/m2 (24.46%) |
Lò Siêu | Phường 8 | 206 triệu/m2 (40.98%) |
Thái Phiên | Phường 8 | 192 triệu/m2 (2.17%) |
Xóm Đất | Phường 8 | 59,8 triệu/m2 (-37.29%) |
Bình Thới | Phường 9 | 202 triệu/m2 (-0.37%) |
Đội Cung | Phường 9 | 203 triệu/m2 (0%) |
Hàn Hải Nguyên | Phường 9 | 169 triệu/m2 (-1.24%) |
Khuông Việt | Phường 9 | 14,8 triệu/m2 (0.64%) |
Minh Phụng | Phường 9 | 116 triệu/m2 (-27.29%) |
Thái Phiên | Phường 9 | 189 triệu/m2 (8.9%) |