Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Quận 10
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Đường 3/2 | Phường 1 | 296 triệu/m2 (0%) |
Hồ Thị Kỷ | Phường 1 | 188 triệu/m2 (0.05%) |
Hùng Vương | Phường 1 | 403 triệu/m2 (112.48%) |
Lê Hồng Phong | Phường 1 | 292 triệu/m2 (1.31%) |
Lý Thái Tổ | Phường 1 | 213 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Trung Trực | Phường 1 | 216 triệu/m2 (0%) |
Trần Bình Trọng | Phường 1 | 179 triệu/m2 (-4.33%) |
Bửu Long | Phường 10 | 78 triệu/m2 (0%) |
Điện Biên Phủ | Phường 10 | 140 triệu/m2 (3.61%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 10 | 211 triệu/m2 (-0.45%) |
Đường 3/2 | Phường 10 | 219 triệu/m2 (5.39%) |
Lê Hồng Phong | Phường 10 | 305 triệu/m2 (8.23%) |
Lý Thái Tổ | Phường 10 | 173 triệu/m2 (-8.43%) |
Nguyễn Trung Trực | Phường 10 | 212 triệu/m2 (0%) |
Sư Vạn Hạnh | Phường 10 | 265 triệu/m2 (-16.33%) |
Trần Minh Quyền | Phường 10 | 219 triệu/m2 (0.11%) |
Cao Thắng | Phường 11 | 219 triệu/m2 (-4.07%) |
Điện Biên Phủ | Phường 11 | 191 triệu/m2 (-16.02%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 11 | 265 triệu/m2 (-7.9%) |
Đường 3/2 | Phường 11 | 367 triệu/m2 (-4.06%) |
Nguyễn Thượng Hiền | Phường 11 | 621 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Trung Trực | Phường 11 | 211 triệu/m2 (0%) |
Trần Minh Quyền | Phường 11 | 187 triệu/m2 (-4.01%) |
Cách Mạng Tháng 8 | Phường 12 | 250 triệu/m2 (4.58%) |
Cao Thắng | Phường 12 | 272 triệu/m2 (-3.25%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 12 | 274 triệu/m2 (-0.6%) |
Đường 3/2 | Phường 12 | 303 triệu/m2 (-1.97%) |
Hoà Hưng | Phường 12 | 177 triệu/m2 (-5.95%) |
Hòa Hưng | Phường 12 | 186 triệu/m2 (-5.26%) |
Hoàng Dư Khương | Phường 12 | 207 triệu/m2 (2.03%) |
Lê Hồng Phong | Phường 12 | 315 triệu/m2 (-2.05%) |
Nguyễn Trung Trực | Phường 12 | 200 triệu/m2 (9.18%) |
Sư Vạn Hạnh | Phường 12 | 268 triệu/m2 (-5.52%) |
Thành Thái | Phường 12 | 220 triệu/m2 (-0.25%) |
Tô Hiến Thành | Phường 12 | 188 triệu/m2 (-6.58%) |
Trần Thiện Chánh | Phường 12 | 305 triệu/m2 (-0.61%) |
Cách Mạng Tháng 8 | Phường 13 | 146 triệu/m2 (1.4%) |
Đường 3/2 | Phường 13 | 91,7 triệu/m2 (0%) |
Hoà Hưng | Phường 13 | 134 triệu/m2 (-1.13%) |
Hòa Hưng | Phường 13 | 221 triệu/m2 (-4.06%) |
Sư Vạn Hạnh | Phường 13 | 202 triệu/m2 (-4.91%) |
Tô Hiến Thành | Phường 13 | 272 triệu/m2 (13.1%) |
Bắc Hải | Phường 14 | 17,5 triệu/m2 (15.54%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 14 | 228 triệu/m2 (-17.66%) |
Đường 3/2 | Phường 14 | 206 triệu/m2 (-8.11%) |
Lý Thường Kiệt | Phường 14 | 238 triệu/m2 (-3.27%) |
Nguyễn Ngọc Lộc | Phường 14 | 205 triệu/m2 (-10.12%) |
Thành Thái | Phường 14 | 193 triệu/m2 (1.37%) |
Tô Hiến Thành | Phường 14 | 176 triệu/m2 (2.97%) |
Ba Vì | Phường 15 | 184 triệu/m2 (-3.6%) |
Bắc Hải | Phường 15 | 187 triệu/m2 (0.66%) |
Bạch Mã | Phường 15 | 199 triệu/m2 (-2.04%) |
Bửu Long | Phường 15 | 233 triệu/m2 (-7.69%) |
Cách Mạng Tháng 8 | Phường 15 | 145 triệu/m2 (-0.21%) |
Cửu Long | Phường 15 | 284 triệu/m2 (-4.88%) |
Đồng Nai | Phường 15 | 233 triệu/m2 (-3.07%) |
Hồ Bá Kiện | Phường 15 | 206 triệu/m2 (6.58%) |
Hương Giang | Phường 15 | 214 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Duy Dương | Phường 15 | 112 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Giản Thanh | Phường 15 | 233 triệu/m2 (1.85%) |
Thất Sơn | Phường 15 | 271 triệu/m2 (1.97%) |
Tô Hiến Thành | Phường 15 | 188 triệu/m2 (-3%) |
Trường Sơn | Phường 15 | 167 triệu/m2 (27.29%) |
Ba Vì | Phường 2 | 13,1 triệu/m2 (0%) |
Đường 3/2 | Phường 2 | 216 triệu/m2 (0%) |
Hùng Vương | Phường 2 | 265 triệu/m2 (0.96%) |
Lê Hồng Phong | Phường 2 | 230 triệu/m2 (-3.67%) |
Ngô Gia Tự | Phường 2 | 255 triệu/m2 (-6.36%) |
Sư Vạn Hạnh | Phường 2 | 110 triệu/m2 (-31.82%) |
Trần Nhân Tôn | Phường 2 | 256 triệu/m2 (4.58%) |
Vĩnh Viễn | Phường 2 | 323 triệu/m2 (20.81%) |
Ngô Gia Tự | Phường 3 | 405 triệu/m2 (19.12%) |
Nguyễn Chí Thanh | Phường 3 | 238 triệu/m2 (1.07%) |
Nguyễn Duy Dương | Phường 3 | 200 triệu/m2 (8.76%) |
Sư Vạn Hạnh | Phường 3 | 117 triệu/m2 (1.03%) |
Bà Hạt | Phường 4 | 265 triệu/m2 (2.04%) |
Bắc Hải | Phường 4 | 15,5 triệu/m2 (0%) |
Đường 3/2 | Phường 4 | 191 triệu/m2 (0%) |
Hòa Hảo | Phường 4 | 204 triệu/m2 (78.31%) |
Ngô Gia Tự | Phường 4 | 260 triệu/m2 (-0.27%) |
Nguyễn Duy Dương | Phường 4 | 118 triệu/m2 (-18.71%) |
Nguyễn Tri Phương | Phường 4 | 329 triệu/m2 (-11.9%) |
Vĩnh Viễn | Phường 4 | 166 triệu/m2 (64.79%) |
Đào Duy Từ | Phường 5 | 236 triệu/m2 (5.18%) |
Đường 3/2 | Phường 5 | 58,5 triệu/m2 (0%) |
Hòa Hảo | Phường 5 | 239 triệu/m2 (2.27%) |
Ngô Quyền | Phường 5 | 225 triệu/m2 (-5.53%) |
Nguyễn Tiểu La | Phường 5 | 259 triệu/m2 (-5.07%) |
Nguyễn Tri Phương | Phường 5 | 278 triệu/m2 (-0.48%) |
Vĩnh Viễn | Phường 5 | 234 triệu/m2 (-1.03%) |
Bà Hạt | Phường 6 | 253 triệu/m2 (-10.65%) |
Đào Duy Từ | Phường 6 | 96,8 triệu/m2 (-5.46%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 6 | 369 triệu/m2 (1.47%) |
Ngô Quyền | Phường 6 | 282 triệu/m2 (0.02%) |
Nguyễn Kim | Phường 6 | 198 triệu/m2 (-5.3%) |
Nguyễn Lâm | Phường 6 | 282 triệu/m2 (3.15%) |
Nhật Tảo | Phường 6 | 162 triệu/m2 (-11.68%) |
Tân Phước | Phường 6 | 135 triệu/m2 (-39.53%) |
Vĩnh Viễn | Phường 6 | 232 triệu/m2 (83.24%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 7 | 102 triệu/m2 (-7.73%) |
Đường 3/2 | Phường 7 | 13,8 triệu/m2 (-3.69%) |
Hòa Hảo | Phường 7 | 168 triệu/m2 (0%) |
Lý Thường Kiệt | Phường 7 | 219 triệu/m2 (2.25%) |
Nguyễn Kim | Phường 7 | 465 triệu/m2 (50.77%) |
Tân Phước | Phường 7 | 172 triệu/m2 (0.66%) |
Bà Hạt | Phường 8 | 221 triệu/m2 (2.92%) |
Đường 3 Tháng 2 | Phường 8 | 288 triệu/m2 (5.58%) |
Đường 3/2 | Phường 8 | 232 triệu/m2 (2.82%) |
Ngô Quyền | Phường 8 | 186 triệu/m2 (13.22%) |
Nguyễn Tiểu La | Phường 8 | 220 triệu/m2 (1.06%) |
Nguyễn Tri Phương | Phường 8 | 215 triệu/m2 (9.94%) |
Vĩnh Viễn | Phường 8 | 302 triệu/m2 (-4.72%) |
Bà Hạt | Phường 9 | 207 triệu/m2 (11.73%) |
Lý Thái Tổ | Phường 9 | 158 triệu/m2 (-2.66%) |
Ngô Gia Tự | Phường 9 | 288 triệu/m2 (-10.06%) |
Nguyễn Duy Dương | Phường 9 | 243 triệu/m2 (-2.15%) |
Nguyễn Tri Phương | Phường 9 | 224 triệu/m2 (5.92%) |
Sư Vạn Hạnh | Phường 9 | 238 triệu/m2 (13.83%) |
Vĩnh Viễn | Phường 9 | 229 triệu/m2 (15.66%) |