Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Lê Lợi | Thị Trấn Hóc Môn | 57,6 triệu/m2 (92.09%) |
Nguyễn Văn Bứa | Thị Trấn Hóc Môn | 10,1 triệu/m2 (2.27%) |
Quốc Lộ 22 | Thị Trấn Hóc Môn | 14,7 triệu/m2 (0%) |
Song Hành Quốc Lộ 22 | Thị Trấn Hóc Môn | 48,8 triệu/m2 (0%) |
Trần Khắc Chân | Thị Trấn Hóc Môn | 62,1 triệu/m2 (2.99%) |
Ấp Tây Bắc Lân | Xã Bà Điểm | 42 triệu/m2 (-1.2%) |
Ấp Tiền Lân | Xã Bà Điểm | 33,2 triệu/m2 (-25.77%) |
Bà Điểm | Xã Bà Điểm | 19,5 triệu/m2 (-26.84%) |
Bà Điểm 11 | Xã Bà Điểm | 43,1 triệu/m2 (1%) |
Bà Điểm 4 | Xã Bà Điểm | 30 triệu/m2 (6.05%) |
Bà Điểm 5 | Xã Bà Điểm | 39,5 triệu/m2 (0%) |
Bà Điểm 8 | Xã Bà Điểm | 31,9 triệu/m2 (-2.23%) |
Hậu Lân | Xã Bà Điểm | 53 triệu/m2 (0%) |
Hậu Lân - Bà Điểm | Xã Bà Điểm | 44 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Ảnh Thủ | Xã Bà Điểm | 13,4 triệu/m2 (-49.06%) |
Nguyễn Thị Huê | Xã Bà Điểm | 57,3 triệu/m2 (0%) |
Phan Văn Đối | Xã Bà Điểm | 66,8 triệu/m2 (48.54%) |
Phan Văn Hớn | Xã Bà Điểm | 38,6 triệu/m2 (-30.45%) |
Quốc Lộ 22 | Xã Bà Điểm | 13,7 triệu/m2 (0%) |
Thái Thị Giữ | Xã Bà Điểm | 20,4 triệu/m2 (83.02%) |
Đặng Thúc Vịnh | Xã Đông Thạnh | 53 triệu/m2 (-22.05%) |
Đông Thạnh 3 | Xã Đông Thạnh | 35,4 triệu/m2 (-4.15%) |
Đông Thạnh 6 | Xã Đông Thạnh | 47,8 triệu/m2 (0%) |
Trịnh Thị Dối | Xã Đông Thạnh | 29,3 triệu/m2 (0.4%) |
Bùi Công Trừng | Xã Nhị Bình | 22,1 triệu/m2 (8.05%) |
Đỗ Văn Dậy | Xã Tân Hiệp | 59,1 triệu/m2 (7.1%) |
Dương Công Khi | Xã Tân Hiệp | 15,9 triệu/m2 (-7.37%) |
Huỳnh Thị Mài | Xã Tân Hiệp | 3,3 triệu/m2 (7.1%) |
Lê Lợi | Xã Tân Hiệp | 21,3 triệu/m2 (0%) |
Liên Xã Thị Trấn - Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp | 25,9 triệu/m2 (0%) |
Tân Hiệp 14 | Xã Tân Hiệp | 27 triệu/m2 (0%) |
Tân Hiệp 16 | Xã Tân Hiệp | 19,3 triệu/m2 (0%) |
Tân Hiệp 18 | Xã Tân Hiệp | 33,3 triệu/m2 (0%) |
Tân Hiệp 31 | Xã Tân Hiệp | 25,8 triệu/m2 (0%) |
Tân Hiệp 4 | Xã Tân Hiệp | 27 triệu/m2 (2.41%) |
Tân Hiệp 6 | Xã Tân Hiệp | 22,5 triệu/m2 (0%) |
Tân Hiệp 8 | Xã Tân Hiệp | 14,7 triệu/m2 (-60.63%) |
Lê Lợi | Xã Tân Thới Nhì | 50,4 triệu/m2 (0%) |
Liên Xã Tân Thới Nhì - Thị Trấn | Xã Tân Thới Nhì | 18,8 triệu/m2 (-26.43%) |
Quốc Lộ 22 | Xã Tân Thới Nhì | 10,1 triệu/m2 (-30.28%) |
Xuyên Á | Xã Tân Thới Nhì | 5,1 triệu/m2 (0%) |
Lê Thị Hà | Xã Tân Xuân | 27,1 triệu/m2 (-5.77%) |
Song Hành | Xã Tân Xuân | 58,1 triệu/m2 (0%) |
Tân Xuân 1 | Xã Tân Xuân | 55,8 triệu/m2 (70.4%) |
Tân Xuân 3 | Xã Tân Xuân | 51,1 triệu/m2 (5.76%) |
Trung Mỹ | Xã Tân Xuân | 35,7 triệu/m2 (-2.56%) |
Ấp Đông | Xã Thới Tam Thôn | 27,5 triệu/m2 (-66.27%) |
Bùi Thị Lùng | Xã Thới Tam Thôn | 32,2 triệu/m2 (-3.46%) |
Đặng Thúc Vịnh | Xã Thới Tam Thôn | 64,4 triệu/m2 (0%) |
Huỳnh Thị Na | Xã Thới Tam Thôn | 34 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Ngâu | Xã Thới Tam Thôn | 27,6 triệu/m2 (9.19%) |
Nguyễn Thị Sáu | Xã Thới Tam Thôn | 39,3 triệu/m2 (-10.87%) |
Nguyễn Thị Thành | Xã Thới Tam Thôn | 29,5 triệu/m2 (0%) |
Phạm Thị Giây | Xã Thới Tam Thôn | 31,4 triệu/m2 (24.88%) |
Tam Đông | Xã Thới Tam Thôn | 21,9 triệu/m2 (0%) |
Thới Tam Thôn 17 | Xã Thới Tam Thôn | 33 triệu/m2 (-7.27%) |
Thới Tam Thôn 6 | Xã Thới Tam Thôn | 34,8 triệu/m2 (3.19%) |
Thới Tứ | Xã Thới Tam Thôn | 44,1 triệu/m2 (0%) |
Tô Ký | Xã Thới Tam Thôn | 64,2 triệu/m2 (3.75%) |
Trần Thị Bốc | Xã Thới Tam Thôn | 24,9 triệu/m2 (-28.26%) |
Trịnh Thị Miếng | Xã Thới Tam Thôn | 35,1 triệu/m2 (-7.43%) |
Mỹ Huề | Xã Trung Chánh | 42 triệu/m2 (0%) |
Song Hành Quốc Lộ 22 | Xã Trung Chánh | 95,7 triệu/m2 (0%) |
Tô Ký | Xã Trung Chánh | 70,2 triệu/m2 (48.93%) |
Trung Mỹ | Xã Trung Chánh | 52,7 triệu/m2 (-2.47%) |
Đường số 2 | Xã Xuân Thới Đông | 15,6 triệu/m2 (6.03%) |
Nguyễn Thị Sóc | Xã Xuân Thới Đông | 32,5 triệu/m2 (53.96%) |
Trần Văn Mười | Xã Xuân Thới Đông | 42,3 triệu/m2 (-16.32%) |
Xuân Thới 2 | Xã Xuân Thới Đông | 46,4 triệu/m2 (1.02%) |
Đặng Công Bỉnh | Xã Xuân Thới Sơn | 5,8 triệu/m2 (-22.96%) |
Dương Công Khi | Xã Xuân Thới Sơn | 10,4 triệu/m2 (-45.66%) |
Nguyễn Thị Ly | Xã Xuân Thới Sơn | 12,5 triệu/m2 (-41.57%) |
Nguyễn Văn Bứa | Xã Xuân Thới Sơn | 12,9 triệu/m2 (13.52%) |
Xuân Thới Sơn 1 | Xã Xuân Thới Sơn | 17,9 triệu/m2 (0%) |
Xuân Thới Sơn 6 | Xã Xuân Thới Sơn | 9,1 triệu/m2 (0%) |
Xuân Thới Sơn 8 | Xã Xuân Thới Sơn | 16 triệu/m2 (0%) |
Đặng Công Bỉnh | Xã Xuân Thới Thượng | 9,1 triệu/m2 (-38.55%) |
Dương Công Khi | Xã Xuân Thới Thượng | 16,5 triệu/m2 (-13.77%) |
Nguyễn Thị Thử | Xã Xuân Thới Thượng | 39,4 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Bứa | Xã Xuân Thới Thượng | 9,7 triệu/m2 (-16.13%) |
Phan Văn Hớn | Xã Xuân Thới Thượng | 25 triệu/m2 (1.51%) |
Trần Văn Mười | Xã Xuân Thới Thượng | 28,8 triệu/m2 (-24.55%) |
Xuân Thới Thượng 4 | Xã Xuân Thới Thượng | 31,5 triệu/m2 (7.07%) |
Xuân Thới Thượng 59 | Xã Xuân Thới Thượng | 60,2 triệu/m2 (0%) |
Xuân Thới Thượng 9 | Xã Xuân Thới Thượng | 43,7 triệu/m2 (0%) |