Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Giáp Hải | Thị Trấn Củ Chi | 3,6 triệu/m2 (0%) |
Liêu Bình Hương | Thị Trấn Củ Chi | 9,6 triệu/m2 (0%) |
Quốc Lộ 22 | Thị Trấn Củ Chi | 2,5 triệu/m2 (-7.71%) |
Tỉnh lộ 8 | Thị Trấn Củ Chi | 3,8 triệu/m2 (-22.96%) |
Xuyên Á | Thị Trấn Củ Chi | 1,7 triệu/m2 (0%) |
An Nhơn Tây | Xã An Nhơn Tây | 10,9 triệu/m2 (6.41%) |
Nguyễn Thị Rành | Xã An Nhơn Tây | 4,6 triệu/m2 (63.36%) |
Tỉnh Lộ 7 | Xã An Nhơn Tây | 8 triệu/m2 (261.83%) |
Bến Súc | Xã An Phú | 9,1 triệu/m2 (0%) |
Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ | 14,6 triệu/m2 (21.05%) |
Tỉnh lộ 9 | Xã Bình Mỹ | 14,2 triệu/m2 (2.58%) |
Võ Văn Bích | Xã Bình Mỹ | 19,3 triệu/m2 (10.14%) |
Bến Than | Xã Hòa Phú | 11,1 triệu/m2 (0%) |
Sông Lu | Xã Hòa Phú | 14,5 triệu/m2 (-1.1%) |
Tỉnh lộ 8 | Xã Hòa Phú | 15,4 triệu/m2 (0%) |
Bà Thiên | Xã Nhuận Đức | 5,1 triệu/m2 (20.81%) |
Bùi Thị Điệt | Xã Nhuận Đức | 8 triệu/m2 (55.37%) |
Nguyễn Thị Rành | Xã Nhuận Đức | 3,7 triệu/m2 (0%) |
Nhuận Đức | Xã Nhuận Đức | 5,7 triệu/m2 (103.95%) |
Phạm Văn Cội | Xã Phạm Văn Cội | 8,1 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Khạ | Xã Phú Hòa Đông | 10,5 triệu/m2 (16.91%) |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Phú Hòa Đông | 9,2 triệu/m2 (-8.59%) |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Phú Mỹ Hưng | 8,5 triệu/m2 (0%) |
Trung Lập | Xã Phú Mỹ Hưng | 7,1 triệu/m2 (22.79%) |
Ba Sa | Xã Phước Hiệp | 7,9 triệu/m2 (0%) |
Cây Trôm | Xã Phước Hiệp | 6,2 triệu/m2 (0%) |
Quốc Lộ 22 | Xã Phước Thạnh | 5,1 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Phước Thạnh | 7,5 triệu/m2 (226.97%) |
Cây Bài | Xã Phước Vĩnh An | 2,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 409 | Xã Phước Vĩnh An | 14,6 triệu/m2 (8.42%) |
Tỉnh lộ 2 | Xã Phước Vĩnh An | 14,7 triệu/m2 (47.22%) |
Trần Văn Chẩm | Xã Phước Vĩnh An | 10,7 triệu/m2 (-0.17%) |
Lê Minh Nhựt | Xã Tân An Hội | 8,3 triệu/m2 (-17.04%) |
Nguyễn Văn Khạ | Xã Tân An Hội | 12 triệu/m2 (3.73%) |
Quốc Lộ 22 | Xã Tân An Hội | 4,2 triệu/m2 (-37.69%) |
Tỉnh lộ 8 | Xã Tân An Hội | 8,9 triệu/m2 (-6.07%) |
Ấp Bến Đò 1 | Xã Tân Phú Trung | 11,9 triệu/m2 (-16.79%) |
Cây Da | Xã Tân Phú Trung | 12 triệu/m2 (5.35%) |
Đường số 53 | Xã Tân Phú Trung | 15,7 triệu/m2 (5.36%) |
Hương Lộ 2 | Xã Tân Phú Trung | 4,8 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Lắng | Xã Tân Phú Trung | 8,3 triệu/m2 (-41.29%) |
Quốc Lộ 22 | Xã Tân Phú Trung | 7,5 triệu/m2 (0%) |
Huỳnh Minh Mương | Xã Tân Thạnh Đông | 22,5 triệu/m2 (124.66%) |
Nguyễn Kim Cương | Xã Tân Thạnh Đông | 9,1 triệu/m2 (113.76%) |
Nguyễn Thị Nếp | Xã Tân Thạnh Đông | 11,4 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Tân Thạnh Đông | 16 triệu/m2 (-35.19%) |
Nguyễn Kim Cương | Xã Tân Thạnh Tây | 14,6 triệu/m2 (0.74%) |
Tỉnh lộ 8 | Xã Tân Thạnh Tây | 11,6 triệu/m2 (6.1%) |
Đường số 21 | Xã Tân Thông Hội | 7,5 triệu/m2 (0%) |
Đường số 55 | Xã Tân Thông Hội | 5,7 triệu/m2 (-6.49%) |
Đường số 7 | Xã Tân Thông Hội | 12 triệu/m2 (0%) |
Hương Lộ 2 | Xã Tân Thông Hội | 10,8 triệu/m2 (-9.67%) |
Lê Minh Nhựt | Xã Tân Thông Hội | 10,8 triệu/m2 (86.66%) |
Liêu Bình Hương | Xã Tân Thông Hội | 12,6 triệu/m2 (-62.66%) |
Quốc Lộ 22 | Xã Tân Thông Hội | 10,8 triệu/m2 (0%) |
Trần Tử Bình | Xã Tân Thông Hội | 8 triệu/m2 (-17.75%) |
Cây Trôm - Mỹ Khánh | Xã Thái Mỹ | 5,5 triệu/m2 (15.25%) |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Thái Mỹ | 5,7 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 822 | Xã Thái Mỹ | 6,4 triệu/m2 (0%) |
Bàu Trâm | Xã Trung An | 11,6 triệu/m2 (-5.73%) |
Tỉnh Lộ 15 | Xã Trung An | 7,8 triệu/m2 (0%) |
Trung An | Xã Trung An | 16,1 triệu/m2 (-25.69%) |
Giáp Hải | Xã Trung Lập Hạ | 4,8 triệu/m2 (0%) |
Hương Lộ 2 | Xã Trung Lập Hạ | 11,3 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thị Rành | Xã Trung Lập Hạ | 4,4 triệu/m2 (0.5%) |
Tỉnh lộ 2 | Xã Trung Lập Hạ | 2,6 triệu/m2 (-55.38%) |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Trung Lập Hạ | 8,1 triệu/m2 (55.87%) |
Tỉnh Lộ 7 | Xã Trung Lập Thượng | 5,9 triệu/m2 (53.39%) |
Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng | 4,6 triệu/m2 (105.91%) |