Giá nhà đất theo đường tại Tp Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Nguyễn Hữu Trí | Thị Trấn Tân Túc | 16,3 triệu/m2 (25.75%) |
Tân Túc | Thị Trấn Tân Túc | 26,4 triệu/m2 (-0.02%) |
An Phú Tây - Hưng Long | Xã An Phú Tây | 16,4 triệu/m2 (-6.17%) |
Nguyễn Văn Linh | Xã An Phú Tây | 16,7 triệu/m2 (-3.22%) |
Võ Văn Vân | Xã An Phú Tây | 7,3 triệu/m2 (0%) |
Bình Trường | Xã Bình Chánh | 16,6 triệu/m2 (0%) |
Bờ Kinh T14 | Xã Bình Chánh | 17,2 triệu/m2 (0%) |
Bờ Nhà Thờ | Xã Bình Chánh | 15,6 triệu/m2 (-20.28%) |
Đinh Đức Thiện | Xã Bình Chánh | 12,7 triệu/m2 (-37.05%) |
Đinh Văn Ước | Xã Bình Chánh | 10,2 triệu/m2 (0%) |
Đoàn Nguyễn Tuân | Xã Bình Chánh | 13,6 triệu/m2 (-8.15%) |
Đoàn Nguyễn Tuấn | Xã Bình Chánh | 10,4 triệu/m2 (-28.8%) |
Hoàng Phan Thái | Xã Bình Chánh | 16,4 triệu/m2 (-4.11%) |
Hương lộ 11 | Xã Bình Chánh | 15,1 triệu/m2 (3.84%) |
Huỳnh Văn Trí | Xã Bình Chánh | 17 triệu/m2 (2.81%) |
Nguyễn Trung Trực | Xã Bình Chánh | 9 triệu/m2 (-8.87%) |
Quốc Lộ 1A | Xã Bình Chánh | 16,7 triệu/m2 (0%) |
Trịnh Như Khuê | Xã Bình Chánh | 11,8 triệu/m2 (-17.81%) |
Vĩnh Lộc A | Xã Bình Chánh | 16,3 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1 | Xã Bình Hưng | 38,5 triệu/m2 (-66.55%) |
Đường số 10 | Xã Bình Hưng | 120 triệu/m2 (0%) |
Đường số 18 | Xã Bình Hưng | 40,7 triệu/m2 (0%) |
Đường số 22 | Xã Bình Hưng | 23,5 triệu/m2 (81.61%) |
Đường số 5 | Xã Bình Hưng | 135 triệu/m2 (-3.63%) |
Đường số 7 | Xã Bình Hưng | 71,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 8 | Xã Bình Hưng | 124 triệu/m2 (-21.14%) |
Đường số 9 | Xã Bình Hưng | 160 triệu/m2 (0%) |
Đường số 9A | Xã Bình Hưng | 41,8 triệu/m2 (-6.1%) |
Nguyễn Văn Linh | Xã Bình Hưng | 112 triệu/m2 (183.58%) |
Phạm Hùng | Xã Bình Hưng | 55,4 triệu/m2 (9.99%) |
Quốc Lộ 50 | Xã Bình Hưng | 37,7 triệu/m2 (64.56%) |
Đường số 10 | Xã Bình Lợi | 11,8 triệu/m2 (0.03%) |
Tỉnh Lộ 10 | Xã Bình Lợi | 14,6 triệu/m2 (-5.69%) |
Trần Văn Giàu | Xã Bình Lợi | 16,9 triệu/m2 (6.55%) |
Vườn Thơm | Xã Bình Lợi | 20,5 triệu/m2 (0%) |
Bà Cả | Xã Đa Phước | 10,2 triệu/m2 (0%) |
Đa Phước | Xã Đa Phước | 13 triệu/m2 (-19.99%) |
Quốc Lộ 50 | Xã Đa Phước | 12 triệu/m2 (-7.75%) |
An Phú Tây | Xã Hưng Long | 34,3 triệu/m2 (0%) |
An Phú Tây - Hưng Long | Xã Hưng Long | 21,1 triệu/m2 (-4.4%) |
Đoàn Nguyễn Tuân | Xã Hưng Long | 24,2 triệu/m2 (10.99%) |
Đoàn Nguyễn Tuấn | Xã Hưng Long | 24,5 triệu/m2 (-1.43%) |
Đường số 2 | Xã Lê Minh Xuân | 16,5 triệu/m2 (3.62%) |
Tỉnh Lộ 10 | Xã Lê Minh Xuân | 14,1 triệu/m2 (-6.63%) |
Trần Đại Nghĩa | Xã Lê Minh Xuân | 25,6 triệu/m2 (0%) |
Trần Văn Giàu | Xã Lê Minh Xuân | 15,3 triệu/m2 (0.81%) |
An Hạ | Xã Phạm Văn Hai | 11,2 triệu/m2 (-0.77%) |
Nguyễn Văn Bứa | Xã Phạm Văn Hai | 5,3 triệu/m2 (-15.19%) |
Thanh Niên | Xã Phạm Văn Hai | 8,7 triệu/m2 (0%) |
Tỉnh Lộ 10 | Xã Phạm Văn Hai | 17,1 triệu/m2 (22.99%) |
Trần Văn Giàu | Xã Phạm Văn Hai | 17 triệu/m2 (4.94%) |
Đường số 15 | Xã Phong Phú | 22,4 triệu/m2 (-70.03%) |
Đường số 3A | Xã Phong Phú | 26,7 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Linh | Xã Phong Phú | 26,8 triệu/m2 (-7.5%) |
Quốc Lộ 50 | Xã Phong Phú | 11,8 triệu/m2 (-50.61%) |
Tân Liêm | Xã Phong Phú | 13 triệu/m2 (-35.59%) |
Trịnh Quang Nghị | Xã Phong Phú | 23,2 triệu/m2 (-34.68%) |
Đoàn Nguyễn Tuấn | Xã Quy Đức | 32,7 triệu/m2 (18.77%) |
Nguyễn Văn Long | Xã Quy Đức | 13,1 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Thời | Xã Quy Đức | 16,7 triệu/m2 (0%) |
Quốc Lộ 50 | Xã Quy Đức | 14,5 triệu/m2 (-26.95%) |
Quy Đức | Xã Quy Đức | 7,3 triệu/m2 (0%) |
Dương Đình Cúc | Xã Tân Kiên | 23,2 triệu/m2 (-13.03%) |
Hưng Nhơn | Xã Tân Kiên | 8,8 triệu/m2 (-53.49%) |
Huỳnh Bá Chánh | Xã Tân Kiên | 22,7 triệu/m2 (-6.89%) |
Trần Đại Nghĩa | Xã Tân Kiên | 34 triệu/m2 (23.28%) |
Lương Ngang | Xã Tân Nhựt | 20,7 triệu/m2 (-2.12%) |
Bờ Kinh T12 | Xã Tân Quý Tây | 12,5 triệu/m2 (-0.65%) |
Đinh Đức Thiện | Xã Tân Quý Tây | 12 triệu/m2 (0%) |
Đoàn Nguyễn Tuấn | Xã Tân Quý Tây | 26,7 triệu/m2 (25.11%) |
Trần Văn Giàu | Xã Tân Tạo | 12,9 triệu/m2 (-12.44%) |
Võ Văn Vân | Xã Tân Tạo | 14,2 triệu/m2 (-9.3%) |
Lê Thị Ngây | Xã Vĩnh Lộc A | 12,9 triệu/m2 (0%) |
Liên Ấp 1-2-3 | Xã Vĩnh Lộc A | 26,3 triệu/m2 (13.43%) |
Liên Ấp 2-3-4 | Xã Vĩnh Lộc A | 8 triệu/m2 (0%) |
Liên Ấp 2-6 | Xã Vĩnh Lộc A | 25,3 triệu/m2 (48.97%) |
Liên Ấp 6-2 | Xã Vĩnh Lộc A | 10,4 triệu/m2 (-51.78%) |
Nguyễn Thị Trọn | Xã Vĩnh Lộc A | 23,2 triệu/m2 (0%) |
Phạm Văn Sáng | Xã Vĩnh Lộc A | 21,2 triệu/m2 (0%) |
Quách Điêu | Xã Vĩnh Lộc A | 23,6 triệu/m2 (12.79%) |
Quốc Lộ 50 | Xã Vĩnh Lộc A | 8,9 triệu/m2 (0%) |
Thới Hòa | Xã Vĩnh Lộc A | 22 triệu/m2 (-38.22%) |
Vĩnh Lộc A | Xã Vĩnh Lộc A | 11 triệu/m2 (-37.75%) |
Cây Cám | Xã Vĩnh Lộc B | 46,4 triệu/m2 (0%) |
Đường số 1A | Xã Vĩnh Lộc B | 34,4 triệu/m2 (0%) |
Kênh Trung Ương | Xã Vĩnh Lộc B | 2,8 triệu/m2 (0%) |
Kinh Liên Vùng | Xã Vĩnh Lộc B | 662 nghìn/m2 (4.6%) |
Lại Hùng Cường | Xã Vĩnh Lộc B | 26,1 triệu/m2 (47.16%) |
Nguyễn Thị Tú | Xã Vĩnh Lộc B | 45,2 triệu/m2 (2.09%) |
Vĩnh Lộc | Xã Vĩnh Lộc B | 11,5 triệu/m2 (37.25%) |
Vĩnh Lộc B | Xã Vĩnh Lộc B | 20 triệu/m2 (205.86%) |
Võ Văn Vân | Xã Vĩnh Lộc B | 34,9 triệu/m2 (-5.26%) |