Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Thanh Xuân
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Hạ Đình | Phường Hạ Đình | 177 triệu/m2 (53.95%) |
Khương Đình | Phường Hạ Đình | 150 triệu/m2 (-12.68%) |
Nguyễn Trãi | Phường Hạ Đình | 201 triệu/m2 (-13.26%) |
Nguyễn Xiển | Phường Hạ Đình | 330 triệu/m2 (-8.92%) |
Bùi Xương Trạch | Phường Khương Đình | 112 triệu/m2 (-3.29%) |
Khương Đình | Phường Khương Đình | 116 triệu/m2 (-14.15%) |
Khương Hạ | Phường Khương Đình | 114 triệu/m2 (6.51%) |
Khương Trung | Phường Khương Đình | 101 triệu/m2 (-6.1%) |
Vũ Tông Phan | Phường Khương Đình | 206 triệu/m2 (-25.41%) |
Cù Chính Lan | Phường Khương Mai | 137 triệu/m2 (-7.24%) |
Hoàng Văn Thái | Phường Khương Mai | 146 triệu/m2 (-15.47%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Khương Mai | 209 triệu/m2 (1.94%) |
Nguyễn Ngọc Nại | Phường Khương Mai | 261 triệu/m2 (0%) |
Phố Nguyễn Lân | Phường Khương Mai | 156 triệu/m2 (7.85%) |
Tô Vĩnh Diện | Phường Khương Mai | 138 triệu/m2 (-4.93%) |
Trường Chinh | Phường Khương Mai | 161 triệu/m2 (-2.28%) |
Hoàng Văn Thái | Phường Khương Trung | 182 triệu/m2 (9.72%) |
Khương Trung | Phường Khương Trung | 108 triệu/m2 (-2.39%) |
Nguyễn Ngọc Nại | Phường Khương Trung | 253 triệu/m2 (1.64%) |
Nguyễn Trãi | Phường Khương Trung | 189 triệu/m2 (3.63%) |
Vũ Tông Phan | Phường Khương Trung | 189 triệu/m2 (-1.72%) |
Vương Thừa Vũ | Phường Khương Trung | 148 triệu/m2 (4.52%) |
Hoàng Đạo Thành | Phường Kim Giang | 129 triệu/m2 (4.91%) |
Khuất Duy Tiến | Phường Kim Giang | 507 triệu/m2 (0.27%) |
Kim Giang | Phường Kim Giang | 117 triệu/m2 (5.89%) |
Cự Lộc | Phường Nhân Chính | 80,7 triệu/m2 (-23.47%) |
Giáp Nhất | Phường Nhân Chính | 18,8 triệu/m2 (-79.61%) |
Hoàng Đạo Thúy | Phường Nhân Chính | 65,4 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Ngân | Phường Nhân Chính | 221 triệu/m2 (99.12%) |
Khuất Duy Tiến | Phường Nhân Chính | 390 triệu/m2 (-1.09%) |
Lê Văn Lương | Phường Nhân Chính | 81 triệu/m2 (82.57%) |
Lê Văn Thiêm | Phường Nhân Chính | 190 triệu/m2 (0%) |
Ngụy Như Kon Tum | Phường Nhân Chính | 253 triệu/m2 (-8.2%) |
Nguyễn Thị Định | Phường Nhân Chính | 242 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Tuân | Phường Nhân Chính | 228 triệu/m2 (16.87%) |
Nhân Hòa | Phường Nhân Chính | 127 triệu/m2 (-8.53%) |
Quan Nhân | Phường Nhân Chính | 136 triệu/m2 (-15.79%) |
Vũ Trọng Phụng | Phường Nhân Chính | 98,7 triệu/m2 (-25.53%) |
Định Công | Phường Phương Liệt | 105 triệu/m2 (0%) |
Giải Phóng | Phường Phương Liệt | 170 triệu/m2 (52.54%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Phương Liệt | 120 triệu/m2 (0.64%) |
Nguyễn Văn Trỗi | Phường Phương Liệt | 128 triệu/m2 (0.79%) |
Phan Đình Giót | Phường Phương Liệt | 124 triệu/m2 (12.1%) |
Phố Nguyễn Lân | Phường Phương Liệt | 158 triệu/m2 (11.12%) |
Phố Vọng | Phường Phương Liệt | 184 triệu/m2 (-0.66%) |
Phương Liệt | Phường Phương Liệt | 139 triệu/m2 (-1.41%) |
Trường Chinh | Phường Phương Liệt | 181 triệu/m2 (12.6%) |
Khuất Duy Tiến | Phường Thanh Xuân Bắc | 302 triệu/m2 (68.12%) |
Nguyễn Quý Đức | Phường Thanh Xuân Bắc | 252 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Trãi | Phường Thanh Xuân Bắc | 122 triệu/m2 (-21.07%) |
Vũ Hữu | Phường Thanh Xuân Bắc | 147 triệu/m2 (-4.11%) |
Nguyễn Trãi | Phường Thanh Xuân Nam | 107 triệu/m2 (-17.09%) |
Triều Khúc | Phường Thanh Xuân Nam | 109 triệu/m2 (-7.34%) |
Chính Kinh | Phường Thanh Xuân Trung | 97,2 triệu/m2 (3.19%) |
Khuất Duy Tiến | Phường Thanh Xuân Trung | 208 triệu/m2 (12.19%) |
Lê Văn Thiêm | Phường Thanh Xuân Trung | 36,6 triệu/m2 (2.44%) |
Ngụy Như Kon Tum | Phường Thanh Xuân Trung | 207 triệu/m2 (-14.53%) |
Nguyễn Huy Tưởng | Phường Thanh Xuân Trung | 83,3 triệu/m2 (-25.08%) |
Nguyễn Trãi | Phường Thanh Xuân Trung | 126 triệu/m2 (-1.76%) |
Nguyễn Tuân | Phường Thanh Xuân Trung | 214 triệu/m2 (-16.51%) |
Nhân Hòa | Phường Thanh Xuân Trung | 129 triệu/m2 (0%) |
Quan Nhân | Phường Thanh Xuân Trung | 129 triệu/m2 (16.13%) |
Vũ Trọng Phụng | Phường Thanh Xuân Trung | 121 triệu/m2 (-8.94%) |
Cự Lộc | Phường Thượng Đình | 148 triệu/m2 (-13.53%) |
Khương Đình | Phường Thượng Đình | 94,5 triệu/m2 (-38.52%) |
Nguyễn Trãi | Phường Thượng Đình | 119 triệu/m2 (-7.9%) |