Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Bạch Đằng | Phường Bạch Đằng | 146 triệu/m2 (22.36%) |
Lê Quý Đôn | Phường Bạch Đằng | 354 triệu/m2 (0.26%) |
Nguyễn Khoái | Phường Bạch Đằng | 165 triệu/m2 (37.23%) |
Tây Kết | Phường Bạch Đằng | 33,1 triệu/m2 (0%) |
Vân Đồn | Phường Bạch Đằng | 125 triệu/m2 (-45.95%) |
Giải Phóng | Phường Bách Khoa | 368 triệu/m2 (114.64%) |
Lê Thanh Nghị | Phường Bách Khoa | 203 triệu/m2 (3.88%) |
Tạ Quang Bửu | Phường Bách Khoa | 138 triệu/m2 (-33.9%) |
Trần Đại Nghĩa | Phường Bách Khoa | 110 triệu/m2 (-6.69%) |
Bạch Mai | Phường Bạch Mai | 124 triệu/m2 (18.98%) |
Bùi Ngọc Dương | Phường Bạch Mai | 120 triệu/m2 (12.02%) |
Hồng Mai | Phường Bạch Mai | 98,8 triệu/m2 (-10.89%) |
Bùi Thị Xuân | Phường Bùi Thị Xuân | 183 triệu/m2 (-68.45%) |
Mai Hắc Đế | Phường Bùi Thị Xuân | 688 triệu/m2 (-1.58%) |
Ngô Thì Nhậm | Phường Bùi Thị Xuân | 385 triệu/m2 (0%) |
Triệu Việt Vương | Phường Bùi Thị Xuân | 542 triệu/m2 (64.77%) |
Tuệ Tĩnh | Phường Bùi Thị Xuân | 704 triệu/m2 (1.46%) |
Bạch Mai | Phường Cầu Dền | 194 triệu/m2 (0%) |
Đại Cồ Việt | Phường Cầu Dền | 157 triệu/m2 (63.24%) |
Lê Thanh Nghị | Phường Cầu Dền | 144 triệu/m2 (0%) |
Lò Đúc | Phường Đống Mác | 190 triệu/m2 (0%) |
Lương Yên | Phường Đống Mác | 98,7 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Cao | Phường Đống Mác | 101 triệu/m2 (4.74%) |
Phố Vọng | Phường Đống Mác | 123 triệu/m2 (0%) |
Trần Khát Chân | Phường Đống Mác | 117 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Công Trứ | Phường Đồng Nhân | 197 triệu/m2 (0%) |
Thọ Lão | Phường Đồng Nhân | 110 triệu/m2 (-12.69%) |
Trần Khánh Dư | Phường Đồng Nhân | 265 triệu/m2 (0%) |
Giải Phóng | Phường Đồng Tâm | 222 triệu/m2 (-13.79%) |
Lê Thanh Nghị | Phường Đồng Tâm | 174 triệu/m2 (-2.15%) |
Nguyễn An Ninh | Phường Đồng Tâm | 128 triệu/m2 (-11.8%) |
Phố Vọng | Phường Đồng Tâm | 171 triệu/m2 (-4.3%) |
Trần Đại Nghĩa | Phường Đồng Tâm | 263 triệu/m2 (125.73%) |
Bà Triệu | Phường Lê Đại Hành | 508 triệu/m2 (-4.81%) |
Đại Cồ Việt | Phường Lê Đại Hành | 333 triệu/m2 (-8.17%) |
Đoàn Trần Nghiệp | Phường Lê Đại Hành | 790 triệu/m2 (0%) |
Mai Hắc Đế | Phường Lê Đại Hành | 542 triệu/m2 (-8.36%) |
Nguyễn Đình Chiểu | Phường Lê Đại Hành | 248 triệu/m2 (20.11%) |
Thái Phiên | Phường Lê Đại Hành | 610 triệu/m2 (7.13%) |
Vân Hồ 2 | Phường Lê Đại Hành | 188 triệu/m2 (1.16%) |
Vân Hồ 3 | Phường Lê Đại Hành | 132 triệu/m2 (-20.08%) |
Hòa Bình 7 | Phường Minh Khai | 91,1 triệu/m2 (-3.18%) |
Kim Ngưu | Phường Minh Khai | 106 triệu/m2 (-1.58%) |
Minh Khai | Phường Minh Khai | 109 triệu/m2 (-38.08%) |
Ngõ Gốc Đề | Phường Minh Khai | 102 triệu/m2 (0%) |
Hòa Mã | Phường Ngô Thì Nhậm | 506 triệu/m2 (3.16%) |
Ngô Thì Nhậm | Phường Ngô Thì Nhậm | 438 triệu/m2 (0.98%) |
Phố Huế | Phường Ngô Thì Nhậm | 465 triệu/m2 (-2.68%) |
Phùng Khắc Khoan | Phường Ngô Thì Nhậm | 285 triệu/m2 (13.96%) |
Trần Xuân Soạn | Phường Ngô Thì Nhậm | 525 triệu/m2 (14.76%) |
Bà Triệu | Phường Nguyễn Du | 633 triệu/m2 (3.36%) |
Nguyễn Đình Chiểu | Phường Nguyễn Du | 440 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Thượng Hiền | Phường Nguyễn Du | 549 triệu/m2 (0.39%) |
Hàng Chuối | Phường Phạm Đình Hổ | 420 triệu/m2 (-35.33%) |
Nguyễn Công Trứ | Phường Phố Huế | 131 triệu/m2 (-62.05%) |
Phố Huế | Phường Phố Huế | 560 triệu/m2 (4.38%) |
Tô Hiến Thành | Phường Phố Huế | 243 triệu/m2 (0%) |
Trần Khát Chân | Phường Phố Huế | 252 triệu/m2 (183.39%) |
Tuệ Tĩnh | Phường Phố Huế | 604 triệu/m2 (0%) |
Hồng Mai | Phường Quỳnh Lôi | 147 triệu/m2 (32.5%) |
Ngõ Quỳnh | Phường Quỳnh Lôi | 161 triệu/m2 (28.01%) |
Phố Chùa Quỳnh | Phường Quỳnh Lôi | 251 triệu/m2 (15.21%) |
Phố 8 Tháng 3 | Phường Quỳnh Mai | 165 triệu/m2 (4.27%) |
Lạc Trung | Phường Thanh Lương | 266 triệu/m2 (46.61%) |
Minh Khai | Phường Thanh Lương | 108 triệu/m2 (6.84%) |
Kim Ngưu | Phường Thanh Nhàn | 109 triệu/m2 (-6.11%) |
Ngõ Chùa Liên | Phường Thanh Nhàn | 118 triệu/m2 (0%) |
Thanh Nhàn | Phường Thanh Nhàn | 150 triệu/m2 (-32.3%) |
Trần Khát Chân | Phường Thanh Nhàn | 160 triệu/m2 (563.29%) |
Võ Thị Sáu | Phường Thanh Nhàn | 191 triệu/m2 (20.81%) |
Đại La | Phường Trương Định | 95,9 triệu/m2 (-27.3%) |
Minh Khai | Phường Trương Định | 206 triệu/m2 (-4.76%) |
Ngõ Trại Cá | Phường Trương Định | 93,3 triệu/m2 (-14.25%) |
Trần Đại Nghĩa | Phường Trương Định | 102 triệu/m2 (0%) |
Trương Định | Phường Trương Định | 152 triệu/m2 (36.25%) |
Dương Văn Bé | Phường Vĩnh Tuy | 126 triệu/m2 (-26.55%) |
Kim Ngưu | Phường Vĩnh Tuy | 123 triệu/m2 (15.64%) |
Lạc Trung | Phường Vĩnh Tuy | 160 triệu/m2 (16.89%) |
Mạc Thị Bưởi | Phường Vĩnh Tuy | 209 triệu/m2 (0%) |
Minh Khai | Phường Vĩnh Tuy | 111 triệu/m2 (50.86%) |
Nguyễn Khoái | Phường Vĩnh Tuy | 94 triệu/m2 (5.93%) |
Vĩnh Tuy | Phường Vĩnh Tuy | 145 triệu/m2 (-0.49%) |
Yên Lạc | Phường Vĩnh Tuy | 162 triệu/m2 (19.46%) |