Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Hà Đông
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
An Thắng | Phường Biên Giang | 47 triệu/m2 (10.49%) |
Đoàn Kết | Phường Dương Nội | 94 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Văn Thụ | Phường Dương Nội | 185 triệu/m2 (0%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Dương Nội | 121 triệu/m2 (62.5%) |
Tố Hữu | Phường Dương Nội | 109 triệu/m2 (-24.38%) |
Đa Sĩ | Phường Hà Cầu | 115 triệu/m2 (15.18%) |
Hà Trì | Phường Hà Cầu | 91,7 triệu/m2 (-0.99%) |
Lê Hồng Phong | Phường Hà Cầu | 129 triệu/m2 (58.91%) |
Lê Lai | Phường Hà Cầu | 141 triệu/m2 (-16.47%) |
Lê Lợi | Phường Hà Cầu | 145 triệu/m2 (45.21%) |
Tô Hiệu | Phường Hà Cầu | 210 triệu/m2 (0%) |
Cầu Bươu | Phường Kiến Hưng | 78,2 triệu/m2 (0%) |
Đa Sĩ | Phường Kiến Hưng | 93,1 triệu/m2 (-0.36%) |
Mậu Lương | Phường Kiến Hưng | 104 triệu/m2 (-4.46%) |
Văn Khê | Phường Kiến Hưng | 141 triệu/m2 (0%) |
Lê Trọng Tấn | Phường La Khê | 142 triệu/m2 (24.12%) |
Ngô Quyền | Phường La Khê | 92,1 triệu/m2 (1.94%) |
Nguyễn Công Trứ | Phường La Khê | 120 triệu/m2 (0%) |
Phan Đình Giót | Phường La Khê | 96,4 triệu/m2 (8.44%) |
Quang Trung | Phường La Khê | 88,7 triệu/m2 (-16.02%) |
Tố Hữu | Phường La Khê | 99,7 triệu/m2 (157.06%) |
Văn Khê | Phường La Khê | 117 triệu/m2 (3%) |
An Hòa | Phường Mộ Lao | 107 triệu/m2 (-13.81%) |
Bà Triệu | Phường Mộ Lao | 86,9 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Lộc | Phường Mộ Lao | 193 triệu/m2 (-1.03%) |
Nguyễn Văn Trỗi | Phường Mộ Lao | 125 triệu/m2 (4.32%) |
Thanh Bình | Phường Mộ Lao | 89,4 triệu/m2 (-15.83%) |
Trần Phú | Phường Mộ Lao | 122 triệu/m2 (3.32%) |
Bà Triệu | Phường Nguyễn Trãi | 120 triệu/m2 (-6.31%) |
Bùi Bằng Đoàn | Phường Nguyễn Trãi | 143 triệu/m2 (0%) |
Hoàng Hoa Thám | Phường Nguyễn Trãi | 200 triệu/m2 (7.15%) |
Lê Hồng Phong | Phường Nguyễn Trãi | 121 triệu/m2 (-31.66%) |
Tô Hiệu | Phường Nguyễn Trãi | 113 triệu/m2 (7.42%) |
An Hòa | Phường Phú La | 130 triệu/m2 (0%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Phú La | 141 triệu/m2 (9.83%) |
Quang Trung | Phường Phú La | 91,5 triệu/m2 (-23.93%) |
Văn Khê | Phường Phú La | 196 triệu/m2 (0%) |
Văn La | Phường Phú La | 122 triệu/m2 (-2.42%) |
Văn Phú | Phường Phú La | 157 triệu/m2 (10.94%) |
Quang Lãm | Phường Phú Lãm | 62,1 triệu/m2 (0%) |
Thanh Lãm | Phường Phú Lãm | 50,3 triệu/m2 (-23.58%) |
Phú Lương | Phường Phú Lương | 74,9 triệu/m2 (-1.04%) |
Phùng Hưng | Phường Phúc La | 136 triệu/m2 (29.21%) |
Tân Xa | Phường Phúc La | 95,8 triệu/m2 (0%) |
Tô Hiến Thành | Phường Phúc La | 112 triệu/m2 (0%) |
Xa La | Phường Phúc La | 93,4 triệu/m2 (-2.19%) |
Yên Bình | Phường Phúc La | 166 triệu/m2 (0%) |
Yên Phúc | Phường Phúc La | 115 triệu/m2 (0%) |
Bế Văn Đàn | Phường Quang Trung | 130 triệu/m2 (0%) |
Lê Trọng Tấn | Phường Quang Trung | 70,7 triệu/m2 (0%) |
Ngô Quyền | Phường Quang Trung | 98,1 triệu/m2 (9.01%) |
Ngô Thì Nhậm | Phường Quang Trung | 147 triệu/m2 (5.7%) |
Nguyễn Viết Xuân | Phường Quang Trung | 137 triệu/m2 (41.39%) |
Phan Đình Giót | Phường Quang Trung | 98,9 triệu/m2 (3.39%) |
Quang Trung | Phường Quang Trung | 104 triệu/m2 (-34.65%) |
Trần Đăng Ninh | Phường Quang Trung | 191 triệu/m2 (-2.6%) |
Văn Phú | Phường Quang Trung | 77,4 triệu/m2 (0%) |
Bế Văn Đàn | Phường Vạn Phúc | 92,7 triệu/m2 (0%) |
Cầu Am | Phường Vạn Phúc | 20,2 triệu/m2 (-51.64%) |
Ngô Quyền | Phường Vạn Phúc | 102 triệu/m2 (-7.17%) |
Ngô Thì Sĩ | Phường Vạn Phúc | 114 triệu/m2 (-0.3%) |
Phố Lụa | Phường Vạn Phúc | 88,1 triệu/m2 (-9.95%) |
Tố Hữu | Phường Vạn Phúc | 181 triệu/m2 (4.3%) |
Vạn Phúc | Phường Vạn Phúc | 150 triệu/m2 (-18.46%) |
Chiến Thắng | Phường Văn Quán | 158 triệu/m2 (1.96%) |
Đại An | Phường Văn Quán | 168 triệu/m2 (0%) |
Đường 19 Tháng 5 | Phường Văn Quán | 120 triệu/m2 (6.92%) |
Nguyễn Khuyến | Phường Văn Quán | 159 triệu/m2 (-16.39%) |
Tô Hiến Thành | Phường Văn Quán | 115 triệu/m2 (0%) |
Trần Phú | Phường Văn Quán | 109 triệu/m2 (-2.29%) |
Hòa Bình | Phường Yên Nghĩa | 48,5 triệu/m2 (2.2%) |
Yên Lộ | Phường Yên Nghĩa | 69,3 triệu/m2 (31.55%) |
Yên Nghĩa | Phường Yên Nghĩa | 63 triệu/m2 (4.3%) |
Chu Văn An | Phường Yết Kiêu | 140 triệu/m2 (0%) |
Chu Văn An | Xã Cự Khê | 58,6 triệu/m2 (126.97%) |