Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Quận Cầu Giấy
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Cầu Giấy | Phường Dịch Vọng | 196 triệu/m2 (4.35%) |
Chùa Hà | Phường Dịch Vọng | 135 triệu/m2 (-0.05%) |
Dịch Vọng | Phường Dịch Vọng | 276 triệu/m2 (41.84%) |
Duy Tân | Phường Dịch Vọng | 136 triệu/m2 (0%) |
Khúc Thừa Dụ | Phường Dịch Vọng | 164 triệu/m2 (-70.38%) |
Nguyễn Khánh Toàn | Phường Dịch Vọng | 216 triệu/m2 (84.53%) |
Thành Thái | Phường Dịch Vọng | 36,1 triệu/m2 (-40.52%) |
Tô Hiệu | Phường Dịch Vọng | 253 triệu/m2 (0%) |
Trần Đăng Ninh | Phường Dịch Vọng | 437 triệu/m2 (-3.63%) |
Trần Quốc Vượng | Phường Dịch Vọng | 132 triệu/m2 (-14.42%) |
Trần Quý Kiên | Phường Dịch Vọng | 178 triệu/m2 (-40.34%) |
Trần Thái Tông | Phường Dịch Vọng | 152 triệu/m2 (-53.07%) |
Đặng Thùy Trâm | Phường Dịch Vọng Hậu | 344 triệu/m2 (27.35%) |
Dịch Vọng Hậu | Phường Dịch Vọng Hậu | 354 triệu/m2 (-5.02%) |
Duy Tân | Phường Dịch Vọng Hậu | 297 triệu/m2 (3.25%) |
Nguyễn Phong Sắc | Phường Dịch Vọng Hậu | 243 triệu/m2 (19.73%) |
Phạm Tuấn Tài | Phường Dịch Vọng Hậu | 244 triệu/m2 (2.02%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Dịch Vọng Hậu | 268 triệu/m2 (0%) |
Phan Văn Trường | Phường Dịch Vọng Hậu | 252 triệu/m2 (18.96%) |
Thọ Tháp | Phường Dịch Vọng Hậu | 445 triệu/m2 (0%) |
Tô Hiệu | Phường Dịch Vọng Hậu | 492 triệu/m2 (0%) |
Tôn Thất Thuyết | Phường Dịch Vọng Hậu | 367 triệu/m2 (0.79%) |
Trần Quốc Hoàn | Phường Dịch Vọng Hậu | 232 triệu/m2 (2.75%) |
Trần Quốc Vượng | Phường Dịch Vọng Hậu | 150 triệu/m2 (0%) |
Trần Thái Tông | Phường Dịch Vọng Hậu | 375 triệu/m2 (17.04%) |
Xuân Thủy | Phường Dịch Vọng Hậu | 144 triệu/m2 (30.53%) |
Dương Khuê | Phường Mai Dịch | 229 triệu/m2 (-8.15%) |
Hồ Tùng Mậu | Phường Mai Dịch | 178 triệu/m2 (19.02%) |
Lê Đức Thọ | Phường Mai Dịch | 296 triệu/m2 (0%) |
Mai Dịch | Phường Mai Dịch | 172 triệu/m2 (-1.14%) |
Nguyễn Khả Trạc | Phường Mai Dịch | 262 triệu/m2 (-0.82%) |
Phạm Thận Duật | Phường Mai Dịch | 206 triệu/m2 (16.26%) |
Phạm Tuấn Tài | Phường Mai Dịch | 261 triệu/m2 (7.49%) |
Phạm Văn Đồng | Phường Mai Dịch | 180 triệu/m2 (8%) |
Trần Bình | Phường Mai Dịch | 200 triệu/m2 (6.14%) |
Đông Quan | Phường Nghĩa Đô | 118 triệu/m2 (-37.9%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Nghĩa Đô | 283 triệu/m2 (23%) |
Hoàng Sâm | Phường Nghĩa Đô | 172 triệu/m2 (-10.89%) |
Lạc Long Quân | Phường Nghĩa Đô | 164 triệu/m2 (-0.85%) |
Nghĩa Tân | Phường Nghĩa Đô | 201 triệu/m2 (0%) |
Nguyễn Văn Huyên | Phường Nghĩa Đô | 286 triệu/m2 (11.99%) |
Phố Nghĩa Đô | Phường Nghĩa Đô | 269 triệu/m2 (20.23%) |
Phùng Chí Kiên | Phường Nghĩa Đô | 186 triệu/m2 (8.6%) |
Phùng Chí Kiên | Phường Nghĩa Đô | 198 triệu/m2 (8.11%) |
Tô Hiệu | Phường Nghĩa Đô | 272 triệu/m2 (-0.36%) |
Trần Quý Kiên | Phường Nghĩa Đô | 174 triệu/m2 (0%) |
Võ Chí Công | Phường Nghĩa Đô | 133 triệu/m2 (7.71%) |
Hoàng Quốc Việt | Phường Nghĩa Tân | 39,5 triệu/m2 (-81.42%) |
Nghĩa Tân | Phường Nghĩa Tân | 242 triệu/m2 (8.55%) |
Nghĩa Tân | Phường Nghĩa Tân | 198 triệu/m2 (-3.44%) |
Phạm Tuấn Tài | Phường Nghĩa Tân | 230 triệu/m2 (-0.09%) |
Tô Hiệu | Phường Nghĩa Tân | 187 triệu/m2 (33.81%) |
Trần Cung | Phường Nghĩa Tân | 119 triệu/m2 (10.21%) |
Trần Tử Bình | Phường Nghĩa Tân | 359 triệu/m2 (49.77%) |
Cầu Giấy | Phường Quan Hoa | 140 triệu/m2 (5.65%) |
Dương Quảng Hàm | Phường Quan Hoa | 143 triệu/m2 (-9%) |
Nguyễn Khánh Toàn | Phường Quan Hoa | 210 triệu/m2 (4.2%) |
Nguyễn Văn Huyên | Phường Quan Hoa | 163 triệu/m2 (-10.15%) |
Đỗ Quang | Phường Trung Hòa | 300 triệu/m2 (2.28%) |
Hoàng Đạo Thúy | Phường Trung Hòa | 54,3 triệu/m2 (27.75%) |
Hoàng Minh Giám | Phường Trung Hòa | 36,6 triệu/m2 (-10.43%) |
Hoàng Ngân | Phường Trung Hòa | 373 triệu/m2 (-3.35%) |
Khuất Duy Tiến | Phường Trung Hòa | 125 triệu/m2 (243.14%) |
Lê Văn Lương | Phường Trung Hòa | 42,3 triệu/m2 (-77.29%) |
Mạc Thái Tông | Phường Trung Hòa | 478 triệu/m2 (1.7%) |
Nguyễn Chánh | Phường Trung Hòa | 219 triệu/m2 (5.07%) |
Nguyễn Khang | Phường Trung Hòa | 173 triệu/m2 (11.8%) |
Nguyễn Ngọc Vũ | Phường Trung Hòa | 107 triệu/m2 (-14.21%) |
Nguyễn Thị Định | Phường Trung Hòa | 338 triệu/m2 (7.1%) |
Nguyễn Thị Thập | Phường Trung Hòa | 391 triệu/m2 (-16.03%) |
Quan Nhân | Phường Trung Hòa | 126 triệu/m2 (0%) |
Trần Duy Hưng | Phường Trung Hòa | 156 triệu/m2 (89.64%) |
Trung Hòa | Phường Trung Hòa | 301 triệu/m2 (-6.02%) |
Trung Kính | Phường Trung Hòa | 210 triệu/m2 (0.47%) |
Trung Yên | Phường Trung Hòa | 257 triệu/m2 (-3.79%) |
Trung Yên 11 | Phường Trung Hòa | 272 triệu/m2 (-1.25%) |
Trung Yên 3 | Phường Trung Hòa | 292 triệu/m2 (-2.93%) |
Tú Mỡ | Phường Trung Hòa | 263 triệu/m2 (0%) |
Vũ Phạm Hàm | Phường Trung Hòa | 377 triệu/m2 (-2.61%) |
Hoa Bằng | Phường Yên Hòa | 159 triệu/m2 (3.15%) |
Mạc Thái Tổ | Phường Yên Hòa | 157 triệu/m2 (-25.45%) |
Mạc Thái Tông | Phường Yên Hòa | 284 triệu/m2 (1.9%) |
Nam Trung Yên | Phường Yên Hòa | 32 triệu/m2 (-14.43%) |
Nguyễn Chánh | Phường Yên Hòa | 256 triệu/m2 (-18.16%) |
Nguyễn Khang | Phường Yên Hòa | 208 triệu/m2 (5.12%) |
Trần Kim Xuyến | Phường Yên Hòa | 248 triệu/m2 (-2.58%) |
Trung Kính | Phường Yên Hòa | 194 triệu/m2 (-8.72%) |
Trung Yên 9 | Phường Yên Hòa | 185 triệu/m2 (0%) |
Vũ Phạm Hàm | Phường Yên Hòa | 68,5 triệu/m2 (-46.7%) |
Yên Hòa | Phường Yên Hòa | 141 triệu/m2 (9.02%) |