Giá nhà đất theo đường tại Hà Nội, Huyện Đông Anh
Đường | Phường | Giá trung bình |
---|---|---|
Cao Lỗ | Thị trấn Đông Anh | 53,4 triệu/m2 (0%) |
Lâm Tiên | Thị trấn Đông Anh | 65,1 triệu/m2 (128.2%) |
Quốc lộ 3 | Thị trấn Đông Anh | 55,2 triệu/m2 (-59.23%) |
Cổ Loa | Xã Cổ Loa | 39,8 triệu/m2 (0%) |
Trường Sa | Xã Đông Hội | 23,7 triệu/m2 (-40.11%) |
Kim Chung | Xã Kim Chung | 93,8 triệu/m2 (72.02%) |
Hoàng Sa | Xã Kim Nỗ | 54,2 triệu/m2 (0%) |
Nam Hồng | Xã Nam Hồng | 44,1 triệu/m2 (0%) |
Lê Hữu Tựu | Xã Nguyên Khê | 31,4 triệu/m2 (-9.68%) |
Quốc lộ 3 | Xã Nguyên Khê | 40,4 triệu/m2 (0%) |
Võ Nguyên Giáp | Xã Nguyên Khê | 40,7 triệu/m2 (-4.52%) |
Thụy Lôi | Xã Thụy Lâm | 33,1 triệu/m2 (0%) |
Cao Lỗ | Xã Uy Nỗ | 48,8 triệu/m2 (0%) |
Uy Nỗ | Xã Uy Nỗ | 64,5 triệu/m2 (21.53%) |
Thụy Lôi | Xã Vân Hà | 36,1 triệu/m2 (0%) |
Đường số 23B | Xã Vân Nội | 60,2 triệu/m2 (0%) |
Vân Trì | Xã Vân Nội | 47,9 triệu/m2 (6.83%) |
Võ Nguyên Giáp | Xã Vân Nội | 40,6 triệu/m2 (1.36%) |
Cao Lỗ | Xã Việt Hùng | 30,4 triệu/m2 (0%) |
Bắc Thăng Long | Xã Võng La | 44,5 triệu/m2 (-10.67%) |
Đường đê | Xã Xuân Nộn | 21 triệu/m2 (19.45%) |